Mô tả

- Giá trên chưa bao gồm chương trình khuyến mãi và ưu đãi đặc biệt khi liên hệ Ms Huyền.
- Lái thử và giao xe tận nhà, hỗ trợ đăng ký ra biển số trong ngày, nhận xe trong 2 – 4 ngày làm việc.
- Hỗ trợ ngân hàng đến 100% giá trị xe. Lãi suất chỉ từ 0.65% ưu đãi theo dư nợ giảm dần từng tháng.
- Thủ tục đơn giản, duyệt hồ sơ nhanh. Hỗ trợ khách thành phố và khách tỉnh.
- Hỗ trợ khách hàng khó chứng minh thu nhập.
- Thời gian vay linh hoạt lên đến 7 năm.
*************THÔNG SỐ KỸ THUẬT**************
- Đông cơ 2.4L DOHC, MFI, hộp số tự động 6 cấp kèm chế độ bán tự động.
- Mâm xe hợp kim nhôm 19 inch với thiết kế 2 tông màu thể thao mới.
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẻ.
- Chìa khóa thông minh, khởi động bằng núm xoay.
- Chế độ ga tự động Cruise Control.
- Cửa sổ trời chỉnh điện. Kính cửa sổ trên xe là loại tối màu ngăn tia UV từ ánh nắng mặt trời.
- Đèn pha thấu kính chiếu sáng tốt hơn khi đi ban đêm.Dãy đèn LED tăng tính an toàn khi đi trong điều kiện thời tiết xấu.
- Tính năng rửa đèn pha giúp làm sạch bủi bẩn bám vào đèn pha đảm bảo độ sáng luôn ổn định.
- Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập có chức năng tạo ion khí.
- 6 túi khí an toàn
- Cảnh báo va chạm trước sau, camera lùi, cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe
- Cảm biến áp suất lốp cho từng bánh xe
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS kết hợp phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống chống trượt TSC
- Phanh tay điện tử tiện dụng hơn EPB
- Hệ thống treo sau cân bằng điện tử
- Hỗ trợ xuống dốc HDC
- Màn hình cảm ứng 7inch: Nghe radio, xem phim, nghe nhạc qua USB, đàm thoại rảnh tay.
- Bảo hành xe 3 năm/ 100.000 km, dịch vụ cứu hộ 24/7 hoàn toàn miễn phí giúp bạn tuyệt đối an tâm trên mọi hành trình.
LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ ƯU ĐÃI VÀ QUÀ TẶNG KHUYẾN MÃI TỐT TRONG THÁNG.
Địa chỉ: 464, Kinh Dương Vương, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP.HCM
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 879.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Không Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Vải
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.635/1.850/1.720
Chiều dài cơ sở (mm) 2.705
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.569/1.576
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1.793
Động cơ
Loại động cơ 2.4 DOHC, MFI
Kiểu động cơ 4 xi lanh
Dung tích xylanh (cc) 2.384
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 167,5/5.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 230/4.600
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Số tự động,6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 190
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 65L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Mac Pherson
Giảm xóc sau Multi Link/Đa liên kết
Lốp xe 235/55R18
Vành mâm xe
Tạo salon miễn phí