Mô tả

Khuyến Mãi Tháng 2 - Đỉnh Không Cần Chỉnh ... Chevrolet Captiva REVV số tự động - ƯU ĐÃI lên đến 24,000,000đ ... từ 1/2 đến 30/2/2017 giảm trừ trực tiếp vào giá xe, và nhiều Ưu Đãi Hấp.
*** Hỗ trợ mua xe trả góp, chỉ cần thanh toán trước 10-15% - Nhận Xe Ngay - ( Điều kiện vay đơn giản - Duyệt hồ sơ trong 24h.)
*** Đăng ký lái thử NEW CRUZE 2016 đón xe tại nhà:
*********************************************************
- Động cơ: Xăng 2.4L DOHC, ECOTEC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng.
- Dung tích xy lanh 2.384 (CC)
- Kích thước xe:4673 x 1868 x 1756 (mm)
- 7 chỗ, tự động 6 cấp, vận tốc tối đa 181 (km/h)
- 6 túi khí (2 trước, 2 hông, 2 rèm )
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, có chức năng tạo ion, khóa cửa tự động, gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ có chức năng sấy, đèn chiếu sáng ban ngày LED
- Đèn pha thấu kính, đèn phanh cảnh báo trên cao, sấy kính hậu, cảm biến lùi, Camera lùi, hệ thống chống trộm, chìa khóa thông minh, khóa cửa tự động, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe.
- Ga tự động, lưới tản nhiệt mạ crom mới
- Hệ thống âm thanh: Màn hình cảm ứng 7”, Mylink thế hệ II, 6 loa
- Cửa sổ trời chỉnh điện, ghế lái điều chỉnh 8 hướng.
- Hệ thống ABS, HDC, EBD, ESP, TCS.
- Hệ thống treo sau cân bằng tự động, cảnh báo va chạm trước/ sau, cảm biến áp suất lốp trên từng bánh xe.
- Kích thước lốp: 235/50R19, La zăng đúc với hai tông màu.

-------------------------------------------------------------------------------
* Cứu hộ 24/7 miễn phí (theo thời hạn bảo hành)
* Bảo dưỡng nhanh trong 60 phút
* Bảo hành phụ tùng và phụ kiện 1 năm/25.000 KM
* Bảo hành xe 3 năm/ 100.000 Km
* Bán trả góp – Lãi suất thấp – Giao xe ngay – Đổi xe Cũ lấy xe Mới
* Xin liên hệ ngay cho chúng tôi 24/7 -
Holine: 0902720002
Website: chevroletoto.net
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 879.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Không Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Vải
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.635/1.850/1.720
Chiều dài cơ sở (mm) 2.705
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.569/1.576
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1.793
Động cơ
Loại động cơ 2.4 DOHC, MFI
Kiểu động cơ 4 xi lanh
Dung tích xylanh (cc) 2.384
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 167,5/5.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 230/4.600
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Số tự động,6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 190
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 65L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Mac Pherson
Giảm xóc sau Multi Link/Đa liên kết
Lốp xe 235/55R18
Vành mâm xe
Tạo salon miễn phí