Mô tả
Khuyến Mãi Tháng 12 - Đỉnh Không Cần Chỉnh ... Chevrolet Captiva REVV số tự động - ƯU ĐÃI lên đến 24,000,000đ ... từ 1/12 đến 30/12/2016 giảm trừ trực tiếp vào giá xe, và nhiều Ưu Đãi Hấp.
*** Hỗ trợ mua xe trả góp, chỉ cần thanh toán trước 10-15% - Nhận Xe Ngay - ( Điều kiện vay đơn giản - Duyệt hồ sơ trong 24h.)
*** Đăng ký lái thử NEW CRUZE 2016 đón xe tại nhà:
*********************************************************
- Động cơ: Xăng 2.4L DOHC, ECOTEC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng.
- Dung tích xy lanh 2.384 (CC)
- Kích thước xe:4673 x 1868 x 1756 (mm)
- 7 chỗ, tự động 6 cấp, vận tốc tối đa 181 (km/h)
- 6 túi khí (2 trước, 2 hông, 2 rèm )
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, có chức năng tạo ion, khóa cửa tự động, gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ có chức năng sấy, đèn chiếu sáng ban ngày LED
- Đèn pha thấu kính, đèn phanh cảnh báo trên cao, sấy kính hậu, cảm biến lùi, Camera lùi, hệ thống chống trộm, chìa khóa thông minh, khóa cửa tự động, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe.
- Ga tự động, lưới tản nhiệt mạ crom mới
- Hệ thống âm thanh: Màn hình cảm ứng 7”, Mylink thế hệ II, 6 loa
- Cửa sổ trời chỉnh điện, ghế lái điều chỉnh 8 hướng.
- Hệ thống ABS, HDC, EBD, ESP, TCS.
- Hệ thống treo sau cân bằng tự động, cảnh báo va chạm trước/ sau, cảm biến áp suất lốp trên từng bánh xe.
- Kích thước lốp: 235/50R19, La zăng đúc với hai tông màu.
-------------------------------------------------------------------------------
* Cứu hộ 24/7 miễn phí (theo thời hạn bảo hành)
* Bảo dưỡng nhanh trong 60 phút
* Bảo hành phụ tùng và phụ kiện 1 năm/25.000 KM
* Bảo hành xe 3 năm/ 100.000 Km
* Bán trả góp – Lãi suất thấp – Giao xe ngay – Đổi xe Cũ lấy xe Mới
* Xin liên hệ ngay cho chúng tôi 24/7 -
Holine: 0902720002
Website: chevroletoto.net
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
879.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Không
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Vải |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.635/1.850/1.720
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.705
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.569/1.576
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.793
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
2.4 DOHC, MFI
|
Kiểu động cơ |
4 xi lanh
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.384
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
167,5/5.600
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
230/4.600
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Số tự động,6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
190
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
65L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
Mac Pherson
|
Giảm xóc sau |
Multi Link/Đa liên kết
|
Lốp xe |
235/55R18
|
Vành mâm xe |
|