Mô tả
MỌI CHI TIẾT VỀ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI XIN LIÊN HỆ: 0901.75.75.97-HOÀI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN...
- Giá các dòng sản phẩm hiện có :
COLORADO HIGH COUNTRY : 819.000.000 VNĐ
COLORADO AT 2.8 : 776.000.000 VNĐ
COLORADO MT 2.8L : 749.000.000 VNĐ
COLORADO MT 2.5L 4x4 : 635.000.000 VNĐ
Model: động cơ 2.8L số tự động 6 cấp sang số thể thao
Chuyển cầu điện tử
Trang bị ABS
Gương gập điện và chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Túi khí an toàn ( 2 túi )
Cảm biến lùi
Ghế chỉnh điện 6 hướng
Điều hòa tự động
Hệ thống chống trộm
Đèn pha Rojecter
Đèn chiếu sang ban ngày dạng LED
Điều khiển âm thanh trên vô lăng
Màn hình DVD (My Link)
Cổng kết nối Bluetooth,USB, DVD 6loa
Kích thước 5347 x 1882 x 1788
Kích thước thùng 1484 x 1534 x 466
Kích thước lốp 255/65R17
- Có xe giao ngay với các màu lựa chọn tại showroom
Có dịch vụ hỗ trợ các thủ tục đăng kí xe (không bao gồm phí trước bạ,phí đăng kí,đăng kiểm xe
- Miễn phí thẩm định ngân hàng đối với khách hàng có nhu cầu mua xe qua ngân hàng với các thủ tục nhanh gọn chỉ trong 24h.
- Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp,dịch vụ bảo hành bảo dưỡng nhanh chóng,khách hàng luôn được chăm sóc sau bán hàng,và luôn có những chương trình hậu mãi dành cho khách hàng sau khi mua xe của Đại Lý.
- Dịch vụ đăng kí đăng kiểm, giao xe tại địa chỉ nếu khách hàng có nhu cầu với chi phí hợp lý.
- Tư vấn dịch vụ,lắp đặt phụ kiện trang trí xe
- Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận Catalogue cùng với thông tin về giá và chương trình khuyến mãi tốt nhất !
Đại Lý Chevrolet Cần Thơ rất hân hạnh được nhận sự quan tâm của quý khách hàng !
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
776.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
Truck/Pickup |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5347x1882x1788
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3096
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1570/1570
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
6.35
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2068
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Diesel 2.8L, DOHC, Turbo
|
Kiểu động cơ |
4 Xy lanh thẳng hàng, 16 van
|
Dung tích xylanh (cc) |
2776
|
Tỷ số nén |
16.5 : 1
|
Công suất cực đại(Hp) |
193 hp@3600 rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
500 Nm@2000 rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
76
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
Hệ thống treo trước: Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ & ống giảm chấn
|
Giảm xóc sau |
Nhíp lá với ống giảm chấn
|
Lốp xe |
255/65 R17
|
Vành mâm xe |
Hợp kim nhôm 17 inches
|