Mô tả
BÁN XE COLORADO GIÁ TỐT NHẤT – CHEVROELT CẦN THƠ
HOTLINE – 0944.480.460
- Colorado 2.5 MT 4x2: 605.000.000
- Colorado 2.5 MT 4x4: 635.000.000
- Colorado 2.8 MT 4x4: 729.000.000
- Colorado 2.8 AT 4x4: 756.000.000
- Colorado 2.8 AT 4x4 High Country: 799.000.000
- Bình nhiên liệu 76lit, Tiêu hao nhiên liệu 8.5l/100km
- Chìa khóa điều khiển từ xa.
- Gương chiếu hậu gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, sấy mặt gương.
- 2 túi khí phía trước.
- Ghế da, chỉnh điện 6 hướng.
- Hê thống kết nối điện thoại & giải trí đa phương tiện My Link…
- Vi Sai chông trượt.
- Cảnh báo vượt quá tốc độ giới hạn
- Điều hòa tự động
- Đèn Pha dạng Projector, đèn hậu LED
.....
Ngoài ra, Chevrolet Cần Thơ còn kinh doanh các dòng xe như:
- Spark Van 0.8L MT: bán tải, 2 chỗ giá: 259.000.000 VND
- Spark Zest 1.0 LT: Hatchback 5 chỗ giá: 358.000.000 VND
- Spark Zest 1.0 LS : Hatchback 5 chỗ : 333.000.000 VND
- Aveo LT 1.5 MT: Sedan 5 chỗ: 452.000.000 VND
- Aveo LTZ 1.5 AT: Sedan 5 chỗ: 488.000.000 VND
- Cruze LT 1.6 MT: Sedan 5 chỗ: 572.000.000 VND
- Cruze LTZ 1.8 AT: Sedan 5 chỗ: 686.000.000 VND
- Orlando 1.8 AT: xe 7 chỗ: 759.000.000 VND
- Captiva 2.4 AT: xe 7 chỗ: 829.000.000 VND
- Colorado 2.5 MT 4x2: 605.000.000
- Colorado 2.5 MT 4x4: 635.000.000
- Colorado 2.8 MT 4x4: 729.000.000
- Colorado 2.8 AT 4x4: 756.000.000
- Colorado 2.8 AT 4x4 High Country: 799.000.000
ĐẶC BIỆT:
• Cứu Hộ 24/7 miễn phí. ( có ở Chevrolet)
• Bảo Hành Phụ Tùng và Phụ Kiện Chính Hãng 1 năm/25.000km.
• Bảo Hành Xe 3 năm/100.000 km.
• Giao xe bằng xe chuyên dụng miễn phí.
• Hỗ trợ mua trả góp qua ngân hàng, thủ tục đơn giản, nhanh chóng, tỉ lệ vay có lên đến 80%, thời gian vay lên đến 7 năm (Lãi suất cạnh tranh, liên kết với hầu hết ngân hàng).
• Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm.
Giảm giá cho tất cả các dòng xe
Liên hệ: Đặng Phương Linh
Điện thoại: 0944.480.460
www.otochevrolet.xyz
Địa chỉ: 274 – đường 30/4, P. Hưng Lợi, Q. Ninh Kiều, Tp Cần Thơ
Quý khách hàng vui lòng liên hệ Mr.Linh – 0944.480.460 trước khi đến showmroom Chevrolet Cần Thơ để được giá tốt nhất.
Xin cảm ơn!
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
729.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
Truck/Pickup |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5347x1882x1788
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3096
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1570/1570
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
6.35
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2068
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Diesel 2.8L, DOHC, Turbo
|
Kiểu động cơ |
4 Xy lanh thẳng hàng, 16 van
|
Dung tích xylanh (cc) |
2776
|
Tỷ số nén |
16.5 : 1
|
Công suất cực đại(Hp) |
193 hp@3600 rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
500 Nm@2000 rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
76
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
Hệ thống treo trước: Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ & ống giảm chấn
|
Giảm xóc sau |
Nhíp lá với ống giảm chấn
|
Lốp xe |
255/65 R17
|
Vành mâm xe |
Hợp kim nhôm 17 inches
|