Mô tả
Colorado 2017 giá từ 619.000.000 đồng
Khuyến mãi lên tới 70tr
Hỗ trợ trả góp tới 100% giá trị xe
Thủ tục nhanh ,không cần chứng minh thu nhập với khoản vay đến 80%
Hỗ trợ thủ tục đăng kí ,đăng kiểm
Gọi ngay cho chúng tôi
TÍNH NĂNG AN TOÀN VƯỢT TRỘI
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Khung xe cứng cáp vững chãi
Cảnh báo va chạm phía trước.
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe trước và sau
Cảnh báo xe lệch làn đường(bản 2.8L)
Hệ thống chống bó cứng phanh(ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử(EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử(ESC)(bản 2.8L)
Hệ thống kiểm soát lực kéo(TCS)(bản 2.8L)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc(HSA)(bản 2.8L)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc(HDC)(bản 2.8L)
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo(TSC)(bản 2.8L)
CHẾ ĐỘ TRẢ GÓP CỰC ƯU ĐÃI
Trả góp hàng tháng chỉ khoảng 7 triệu đồng
Ngân hàng hỗ trợ trả góp lên tới 80%
Thời gian vay trả góp lên tới 7 năm.
TIỆN ÍCH VƯỢT TRỘI HƠN HẲN CÁC DÒNG BÁN TẢI KHÁC
Khởi động từ xa duy chỉ có trên Colorado(bản 2.8L)
Cửa kính TỰ ĐỘNG 1 CHẠM CHỐNG KẸT
Trợ lực lái Thủy lực & điện theo vận tốc
Hệ thống giải trí MyLink II màn hình cảm ứng 8inch độc quyền 7 loa cao cấp
Camera de 360độ
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng.
Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng.
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng ...
TÍNH NĂNG MẠNH MẼ VỚI NHIỀU CẢI TIẾN
Động cơ Turbo Diesel Duramax 2.8L & 2.5L - Tăng áp 2 cấp
Chuyển đổi giữa chế độ 4WD và 2WD dễ dàng
Hộp số tự động, sô sàn 6 cấp hiện đại, đẳng cấp
khung gầm giúp thân xe ổn định, vận hành mượt
Cabin cách âm tốt hơn nhờ cửa kính dày 3,85mm.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
619.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
Truck/Pickup |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5347x1882x1788
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3096
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1570/1570
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
6.35
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2068
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Diesel 2.8L, DOHC, Turbo
|
Kiểu động cơ |
4 Xy lanh thẳng hàng, 16 van
|
Dung tích xylanh (cc) |
2776
|
Tỷ số nén |
16.5 : 1
|
Công suất cực đại(Hp) |
193 hp@3600 rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
500 Nm@2000 rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
76
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
Hệ thống treo trước: Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ & ống giảm chấn
|
Giảm xóc sau |
Nhíp lá với ống giảm chấn
|
Lốp xe |
255/65 R17
|
Vành mâm xe |
Hợp kim nhôm 17 inches
|