Mô tả

THUẾ TRƯỚC BẠ XE BÁN TẢI SẼ TĂNG từ 2% lên 6% đã được chốt vào ngày 10/4/2019
-Nên nhu cầu mua xe bán tải sẽ tăng rất mạnh trong tháng 3/2019;
-Quý khách hàng đến trước, sẽ được ưu tiên, chọn màu, chọn xe, được ưu đãi và nhận xe trước khi thuế tăng;
-Quý khách hàng nào đến sau thì không còn màu, không còn xe, còn xe nào thì mua xe đó, bán đúng giá, không được khuyến mãi ưu đãi gì cả.
:::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::
CHỈ CÒN VÀI XE GIAO SỚM;
Chevrolet Colorado có 5 phiên bản;
Số sàn-1 cầu: 624 triệu;
Số sàn-2 cầu: 649 triệu;
Số tự động-1 cầu: 651 triệu;
Số tự động-2 cầu: 789 triệu;
Số tự động-2 cầu-High Country: 819 triệu
****************************************************
Quý khách gọi ngay 0906.393.163 Đặng Thái Dương Chevrolet Trường Chinh để nhận xe sớm và hỗ trợ nhiều ưu đãi.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 624.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Dầu
Dòng xe Truck/Pickup Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2018 Mức tiêu thụ nhiên liệu 8L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5347x1882x1788
Chiều dài cơ sở (mm) 3096
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1570/1570
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6.3
Trọng lượng không tải (kg) 1920
Động cơ
Loại động cơ Diesel 2.5L, DOHC, Turbo
Kiểu động cơ 4 Xy lanh thẳng hàng, 16 van
Dung tích xylanh (cc) 2499
Tỷ số nén 16.5 : 1
Công suất cực đại(Hp) 161 hp@3600 rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 380 Nm@2000 rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Sàn 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 76
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước Hệ thống treo trước: Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ & ống giảm chấn
Giảm xóc sau Nhíp lá với ống giảm chấn
Lốp xe 245/70 R16
Vành mâm xe Hợp kim nhôm 16 inches
Tạo salon miễn phí