Mô tả
Xe Chevrolet ô tô mới nhập khẩu CKD, cam kết giá tốt nhất TP. Hồ Chí Minh.
Hỗ trợ đầy đủ bộ quà tặng chính hãng.
Xe có đủ màu. Hỗ trợ ngân hàng lãi suất 0.6% (cố định trong 01 năm).
Hỗ trợ làm ngân hàng cho những trường hợp khó chứng minh thu nhập, hoặc công ty báo cáo thuế không đầy đủ.
Xin gọi hẹn trước để được lái thử và cảm nhận.
*Tại Showroom Đông Đô Thành: Bạn sẽ có cơ hội sở hữu chiếc xe Chevrolet Colorado của Mỹ và nhiều ưu đãi đặc biệt theo xe với số tiền ban đầu cực thấp.
*Xe có các màu: trắng, bạc, đen , xanh, đỏ, cam , nâu, xám...................
-*******Giá sản phẩm chưa bao gồm khuyến mãi từ đại lý. Liên hệ Mr. Bảo 0911.53.99.55 để có giá tốt nhất.
*Nhiều quà tặng hấp dẫn kèm theo xe.
* Cam kết dịch vụ bảo hành, bảo trì và hậu mãi tốt nhất cho khách hàng trên toàn quốc theo tiêu chuẩn 24/7/365. Xe được bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km trên toàn quốc.
*Hỗ trợ mua xe trả góp lên đến 90% giá trị xe. Chỉ cần trả trước 10% giá trị xe thì quý khách có thể mang về cho mình một chiếc xe mới 100% với những thủ tục cực kì đơn giản, nhanh chóng, thời hạn vay đến 7 năm, không cần thế chấp và đặc biệt là lãi suất cực kỳ ưu đãi cho quý khách với 0,6 %/ tháng. Ngoài ra thì công ty Đông Đô Thành sẽ hỗ trợ quý khách đăng ký đăng kiểm, nộp thuế trước bạ, có biển số trong ngày. Đặc biệt là giao xe tận nhà khi khách hàng có yêu cầu (kể cả khách hàng ở tỉnh)..
*Có dịch vụ lái xe thử cho khách để cảm nhận và nhiều quà tặng hấp dẫn dành cho khách mua xe.
*Quý khách xin vui lòng liên hệ Mr. Bảo – 0911 53 99 55 . để biết thêm chi tiết và có giá tốt nhất tại thời điểm quý khách quan tâm.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
819.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
Truck/Pickup |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5347x1882x1847
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3096
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
6.35
|
Trọng lượng không tải (kg) |
3,000
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Diesel 2.8L, DOHC, Turbo
|
Kiểu động cơ |
4 Xy lanh thẳng hàng, 16 van
|
Dung tích xylanh (cc) |
2776
|
Tỷ số nén |
16.5 : 1
|
Công suất cực đại(Hp) |
193 hp@3600 rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
500 Nm@2000 rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
76
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ & ống giảm chấn
|
Giảm xóc sau |
Nhíp lá với ống giảm chấn
|
Lốp xe |
265/60R18
|
Vành mâm xe |
Hợp kim nhôm 16 inches
|