Mô tả

CHEVROLET COLORADO - VUA BÁN TẢI TOÀN CẦU

CHEVROLET COLORADO CÙNG BẠN BÈ OFF-ROAD

=============

LIÊN HỆ 0934.509.590 Vương Chevrolet PMH Q7 để được hỗ trợ tốt nhất.

=============

GIÁ NIÊM YẾT THÁNG 03.2018

Chevrolet Colorado 2.5L MT 4x2 : 624 Triệu

Chevrolet Colorado 2.5L MT 4x4 : 649 Triệu

Chevrolet Colorado LTZ 2.8L 4x4 : 809 Triệu

Chevrolet Colorado High Country : 839 Triệu

==> LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC MUA XE VỚI GIÁ TỐT NHẤT

=======================


- Ưu đãi 1: Nhiều quà tặng hấp dẫn đi kèm theo xe khi liên hệ trực tiếp

- Ưu đãi 2: Hỗ trợ vay mua xe từ 85%-95% giá trị xe với lãi suất ưu đãi chỉ 0.65%/tháng, thủ tục nhanh duyệt trong ngày, thời gian vay tối đa từ 1 đến 8 năm.


** LÝ DO NÊN MUA NGAY CHEVROLET COLORADO **

AN TOÀN VƯỢT TRỘI - CÔNG NGHỆ TIÊN TIẾN - THIẾT KẾ MẠNH MẼ

- Động cơ 197 Mã lực và Sức kéo lên tới 500Nm (Lớn trong phân khúc)

- Chìa khóa thông minh: khởi động, bật điều hòa, nâng hạ kính xe ==> Tất cả đều có thể điều chỉnh từ xa chỉ với 1 nút bấm

- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).

- Phân phối lực phanh điện tử (EBD).

- Cân bằng điện tử (ESC).

- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) ==> Những buổi off-road không thể nào mượt mà hơn bao giờ hết

- Kiểm soát rơ-moóc khi kéo (TSC).

- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA).

- Hỗ trợ xuống dốc (HDC).

- Cảnh báo xe lệch làn đường.

- Cảnh báo va chạm phía trước.

- Cảm biển hỗ trợ đỗ xe trước sau.


Liên hệ ngay 0934.509.590 Vương Chevrolet PMH Q7 để được hỗ trợ MIỄN PHÍ, lái thử xe và tư vấn tận nhà.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 809đ Hộp số Tự động
Tình trạng Chưa xác định Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Dầu
Dòng xe Truck/Pickup Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu 8L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5361 x 1872 x 1831mm
Chiều dài cơ sở (mm) 3096
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1570/1570
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6.3
Trọng lượng không tải (kg) 2052
Động cơ
Loại động cơ Diesel 2.8L,DI, DOHC, Turbo
Kiểu động cơ 4 Xy lanh thẳng hàng, 16 van
Dung tích xylanh (cc) 2776
Tỷ số nén 16.5 : 1
Công suất cực đại(Hp) 197 hp@3600 rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 500 Nm@2000 rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Số sàn 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 76 lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước Hệ thống treo trước: Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ & ống giảm chấn
Giảm xóc sau Nhíp lá với ống giảm chấn
Lốp xe 265/60R19
Vành mâm xe La-zăng hợp kim nhôm 18inch
Tạo salon miễn phí