Mô tả
Ford Everest thế hệ hoàn toàn mới.
Xe luôn có sẵn giao ngay, khuyến mãi tốt nhất khu vực phía nam.
Tặng phụ kiện đi kèm theo xe.
Ưu đãi nhiều phụ kiện cao cấp.
Dán phim 3M, lót sàn 5D, camera hành trình, phủ ceramic,....
Tapi sàn, bao da tay lái, bình chữa cháy, nước hoa, túi da.
Gói cứu hộ miễn phí 24/7 3 năm.
️ Hỗ trợ mua xe trả góp lãi suất thấp:
Hỗ trợ vay mua xe toàn quốc.
Không chứng minh thu nhập.
Tỷ lệ vay lên đến 80% giá trị xe.
Hỗ trợ tư vấn NH, Hồ sơ vay miễn phí.
Yêu cầu báo giá 24/07.
“Nhận báo giá" ưu đãi từ Ford Everest 2023 ️️.
Tùy theo từng dòng xe và có kèm theo các điều kiện áp dụng đặc biệt.
Lưu ý: Khuyến mãi có "điều kiện" vui lòng liên hệ số hotline để được tư vấn cụ thể và chi tiết.
Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận khuyến mãi tốt nhất thị trường.
Liên hệ :0908 313 555
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.099.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
RWD: Dẫn động cầu sau |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2023 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Không
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Không
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Không
|
Hệ thống loa
|
Không
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Không
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Không
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Không
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.914 x 1.923 x 1.842
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.900
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.0L
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
170
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
405
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
AT
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
|
Phanh sau |
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
|
Vành mâm xe |
|