Mô tả
Giá trên là giá công bố chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi.
[Xe đang giảm thuế TTĐB].
* Hỗ trợ thủ tục vay vốn ngân hàng - trả góp đến 90% giá trị xe.
* Giao xe nhanh, thủ tục đơn giản.
* Bảo hành 3 năm hoặc 100.000 KM.
Vui lòng liên hệ hotline để có giá và mức ưu đãi tốt .
** Công nghệ:
- Sử dụng động cơ Ecoboost Xăng 1.5L Duratec 16 van.
- Hộp số tự động 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số thể thao "S".
- Phun nhiên liệu trực tiếp với Turbo tăng áp.
- Công suât: 180Hp / Mô men xoắn: 240Nm.
** An toàn & thông minh:
- Hệ thống trợ lực lái điện.
- Khởi động bằng nút bấm: Power Start/Stop.
- Airbags: 07 Túi khí.
- Điều hòa tự động 2 vùng khí hậu.
- Khóa cửa thông minh: Star/Stop / Smartkey.
- Cửa sổ trời điều khiển điện.
- Cụm đèn pha HID Bi Xenon: Auto Pha/cốt.
- Hệ thống trang bị an toàn: Phanh ABS, EBD, Hệ thống cân bằng điện tử ESP, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA.
- Cảm biến lùi, camera lùi, hỗ trợ đỗ xe trước, sau, hỗ trợ đỗ xe tự động, hệ thống tự động dừng xe chủ động: Active city Stop.
- Đèn pha tự động bật sáng khi trời tối; Gạt mưa tự đông.
- Hệ thống chống trộm: EPATS.
- Màn hình cảm ứng 8", 9 loa.
- Kết nối SYNC2: Bluetooth, AUX, USB/I-Pod, SD ….
Cùng nhiều tính năng hiện đại khác chỉ có ở Ford Focus so với các xe cùng phân khúc.
Quý khách hàng có thể đến trực tiệp đến Showroom để xem xe và đăng kí lái thử cảm nhận đúng dòng xe mà mình mong muốn.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
755.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4538 x 1823 x 1468
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2648
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1554/1544
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
|
Kiểu động cơ |
Xăng 1.6L Duratec 16 Van
|
Dung tích xylanh (cc) |
1499
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
180@6000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
240@1600-5000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
55 L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Độc lập kiểu Macpherson
|
Giảm xóc sau |
Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng
|
Lốp xe |
205/60 R16
|
Vành mâm xe |
Đúc hợp kim 16
|