Mô tả
Giá trên là giá công bố chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi.
[Xe đang giảm thuế TTĐB] từ 1/7/2016.
* Hỗ trợ thủ tục vay vốn ngân hàng - trả góp lên đến 90% tối đa 7 năm, lãi suất cố định 0.6%/tháng, trả trước hạn không lãi phạt.
* Xe có sẵn, giao xe nhanh, thủ tục đơn giản, hỗ trợ xe giao tỉnh xa.
* Bảo hành 3 năm hoặc 100.000 KM.
Vui lòng liên hệ hotline để có giá và mức ưu đãi tốt .
Xe mới 100% được lắp ráp bởi Ford Việt Nam
Trang bị tiêu chuẩn trên Ford Focus 1.5 Ecoboost AT Trend Hatchback
+ Kiểu động cơ/ Engine Type Xăng 1.5L Ecoboost
+ Dung tích xi lanh 1496
+ Công suất cực đại (Ps/vòng/phút)/ Maximum power PS/rpm 180 @ 6000
+ Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Maximum Torque: Nm/rpm 240 @ 1500-5000
+ Hệ thống nhiên liệu/ Fuel System Phun đa điểm
+ Dung tích thùng xăng
+ Hộp số/ Transmission Tự động 6 cấp ly hợp kép
+ Hệ thống lái
+ Dài x Rộng x Cao/ 4360 x 1823 x 1467
+ Chiều dài cơ sở/ Wheelbase.mm 2648
+ Chiều rộng cơ sở trước sau/ 1554/ 1544
+ Túi khí đôi phía trưóc
+ Túi khí bảo vệ đầu
+ Hệ thống chống bó cứng phanh
+ Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
+ Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
+ Hệ thống cân bằng điện tử
+ Hệ thống kiểm soát hướng lực kéo
+ Hỗ trợ đỗ xe Sau
+ Hỗ trợ đỗ xe chủ động
+ Cảnh báo khi không thắt dây an toàn
+ Dây an toàn cho ghế trước
+ Hệ thống chống trộm
+ Khóa cửa điện điều khiển từ xa
+ Khóa trung tâm
+ Cửa kính điều khiển 1 nút nhấn/
+ Đèn sương mù
+ Nguồn điện hỗ trợ
+ Gương điều khiển điện
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
620.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4360 x 1823 x 1499
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2648
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1554/1544
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
|
Kiểu động cơ |
Xăng 1.6L Duratec 16 Van
|
Dung tích xylanh (cc) |
1499
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
180@6000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
240@1600-5000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
55
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Độc lập kiểu Macpherson
|
Giảm xóc sau |
Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng
|
Lốp xe |
205/60 R16
|
Vành mâm xe |
Đúc hợp kim 16
|