Mô tả

Honda Civic 2017 Nhập Khẩu là mẫu sedan hạng C sở hữu cho mình phiên bản cao cấp nhất Turbo RS (tại thị trường Thái) có động cơ VTEC Turbo 4 pot 1.5 L. Honda Civic thế hệ thứ 10 có thiết kế lột xác gần như hoàn toàn so với bản cũ. Phần đuôi xe với cụm đèn hậu vuốt cong kiểu chữ C. Phần đầu xe với lưới tản nhiệt mới, cụm đèn pha thiết kế lại, tích hợp đèn LED chạy ban ngày. Kiểu dáng tổng thể của Civic mới cũng trẻ trung, góc cạnh và thể thao hơn. Mui xe vuốt thấp về phía sau mang dáng dấp của các mẫu coupe.
Honda Civic 2017 được trang bị các tiện nghi tiên tiến như Màn hình cảm ứng 7” với góc nhìn rộng và độ phân giải cao, cho phép kết nối wifi truy cập internet hoặc điều khiển điều hòa thông qua màn hình cảm ứng.
Phía sau vô lăng là mặt đồng hồ được thiết kế hiện đại và hoàn toàn khác biệt so với thế hệ trước đây với ba vùng riêng biệt. Honda Civic 2017 thế hệ mới được trang bị vô-lăng 3 chấu với hàng loạt nút bấm điều khiển tích hợp. Tất nhiên, lẫy gẩy số trên vô-lăng là một điều không thể thiếu ở Honda Civic thế hệ mới.
Bảng điều khiển trung tâm là màn hình cảm ứng kích thước 7 inch cùng hệ thống điều hoà tự động 1 vùng.Honda Civic thế hệ mới được trang bị hộp số CVT thế hệ mới hứa hẹn sẽ mang lại cảm giác lái êm ái và phấn khích hơn. Bên cạnh đó là phanh tay điện tử, một tính năng mới trên Honda Civic 2017.
Honda Civic 2017 trang bị hệ thống cân bằng điện tử (VSA), Hệ thống hỗ trợ khởi hành lưng chừng dốc (HSA), camera 3 góc quay, móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân bổ lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) và hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS).Hiện hãng Honda chưa công bố cụ thể về giá xe Civic 2017, điều mà nhiều người tiêu dùng Việt Nam mong chờ nhất....
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 950.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 5L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4630 x 1799 x 1416
Chiều dài cơ sở (mm) 2700
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1547/1563
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.3
Trọng lượng không tải (kg) 1331
Động cơ
Loại động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO,4 xylanh thẳng hàng,ứng dụng Earth Dreams Technology
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1.498
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 170/5500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 220/1.700-5.500
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu PGM-FI /Phun xăng trực tiếp
Hộp số Vô cấp (CVT) Earth Dreams Technology
Tốc độ tối đa (km/h) 200
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 8.3
Dung tích bình xăng 47
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Độc lập/ Lò xo
Giảm xóc sau Liên kết đa điểm
Lốp xe 215/50 R17 91V
Vành mâm xe La zăng hợp kim 17 inch
Tạo salon miễn phí