Mô tả
Honda CR-V 2.4 TG.
Màu xe: Đen, ghi bạc, trắng, đỏ, xanh dương, titan mạnh mẽ.
Honda Ô TÔ Biên Hoà.
- Hotline: 0908 438 214 gặp Mẫn phụ trách bán hàng khu vực Lâm Đồng.
Hỗ trợ giá cực kỳ hấp dẫn.
Tư vấn và Hỗ trợ miễn phí mua xe Honda tới 85% giá trị của xe(lãi suất từ 6-8% / năm, duyệt hồ sơ trong ngày).
Hỗ trợ giá tốt nhất, giao xe ngay. Hỗ trợ đăng kí, đăng kiểm.
Tặng thảm trải sàn, áo trùm xe, bình chữa cháy.
Khuyến mãi (Tặng DVD, bảo hiểm thân vỏ, Camera lùi, cảm biến lùi, đèn Led chính hãng (Tùy từng thời điểm cụ thể)).
Tặng quà(thảm trãi sàn, áo trùm xe, bình chữa cháy, phiếu nhiên liệu).
Khuyến mãi giảm giá gia hạn bảo hành đến 30%.
Có tất cả các loại xe Honda lái thử tại Showroom.
*Honda CR-V được trang bị:
- Ghế lái chỉnh điện 8 hướng.
- Âm thanh 6 loa sống động.
- Chìa khóa thông minh Keyless Entry.
- Khởi động bằng nút bấm.
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập.
- Màn hình hiển thị đa thông tin i-MID, cửa sổ trời.
- Camera lùi thể hiện 3 góc nhìn khác nhau.
- Chế độ lái tiết kiệm ECON đặc trưng của Honda.
- Bảng đồng hồ tốc độ lớn với các con số rõ ràng và trực quan.
- Dàn lạnh cho hàng ghế phía sau.
*Honda CR-V đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao và giành giải xe SUV bảo vệ hành khách người lớn tốt nhất của Ủy ban đánh giá xe Đông Nam Á - Asean Ncap.
- Bên cạnh các trang bị an toàn tiêu chuẩn, Honda CR-V còn nổi bật với hệ thống 4 túi khí cho 2 hàng ghế.
- Hệ thống cân bằng điện tử VSA.
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA.
- Móc ghế an toàn trẻ em tiêu chuẩn ISOFIX mới.
Ngân hàng hỗ trợ lên đến 80% gía trị xe với lãi suất ưu đãi.
Hotline: 0908 438 214.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.138.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Chưa xác định |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4580x1820x1685
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2620
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1580x1580
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1550
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
|
Kiểu động cơ |
2.4 DOHC i-VTEC, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van
|
Dung tích xylanh (cc) |
2354
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
140/7000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
222/4400
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
5 số tự động / 5 Auto transmission
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
58 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
Mac Pherson
|
Giảm xóc sau |
Tay đòn kép liên kết đa điểm
|
Lốp xe |
225/60R18
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc 18 inch
|