Mô tả
** Phiên bản CR-V phiên bản đặc biệt được trang bị thêm lẫy chuyển số trên vô lăng mạng lại cảm giác thể thao, cảm biết gạt mưa, cảm biến ánh sáng và túi khí rèm mang lại sự an toàn hơn hơn nữa.
** Liên kết ngân hàng, hỗ trợ trả góp lên tới 90% - thủ tục đơn giản, tốc độ.
** Quý khách hàng, anh chị có nhu cầu tư vấn về thông số kỹ thuật, lãi suất ngân hàng, phong thủy xe liên hệ kết nối tới Tuấn Vũ em:
- -> Hotline: 09.7654.7997.
- --> Trực tiếp tại: Honda Ô tô Mỹ Đình: Số 2 Lê Đức Thọ, Mai Dịch, Cầu Giấy.
- ---> Để được tư vấn tận tình, chu đáo, lái thử xe, nhận catalogue, báo giá,..
** Khổng Tử có câu:
"""Người không có chữ tín, sẽ chẳng làm nên việc gì.
Làm trái lòng người, thông minh vô ích""".
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.158.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4580x1820x1685
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2620
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1580x1580
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1550
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
|
Kiểu động cơ |
2.4 DOHC i-VTEC, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van
|
Dung tích xylanh (cc) |
2354
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
140/7000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
222/4400
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
5 số tự động / 5 Auto transmission
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
58 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
Mac Pherson
|
Giảm xóc sau |
Tay đòn kép liên kết đa điểm
|
Lốp xe |
225/60R18
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc 18 inch
|