Mô tả

Đại lý chính hãng Honda Ô tô Giải Phóng.
Đại diện bán hàng Hotline: 0917 325 699 -Mr Hơn - Phòng Kinh doanh(Hỗ trợ 24/7).
Hệ thống kho bãi thoáng rộng nhất có mái che an toàn bảo vệ xe tốt nhất.
Thông số kỹ thuật của xe Honda CRV 2.0, 2.4TG model 2017:
Loại động cơ: 2.4L i-VTEC.
Kiểu động cơ: 4 xi lanh thẳng hàng, 12 van, SOHC.
Dung tích xi lanh (CC): 2399 cc.
Loại xe: SUV.
Hộp số: Tự động 5 cấp.
Loại nhiên liệu: Xăng.
Dài: 4535 mm.
Rộng: 1820 mm.
Cao: 1685 mm.
Chiều dài cơ sở: 2620 mm.
Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1565/1565 mm.
Tự trọng: 1480 kg.
Dung tích bình nhiên liệu: 58 lít.
Số cửa: 05.
Số chỗ: 05.
OPTION:
Nút khởi động Start/Stop.
Đèn Led chạy ban ngày, ban đêm.
Màn hình 8 inch.
Cửa sổ nóc.
Camera 3 góc quay (90 độ nhìn trên xuống, 130 độ, 180 độ).
Bluetooth kết nối điện thoại rảnh tay. Nghe nhạc từ điện thoại.
Hệ thống âm thanh: CD 01 đĩa, Radio AM/FM kết nối 06 loa.
Điều hòa tự động 2 vùng, có cửa gió cho hàng ghế sau.
Nội thất vân gỗ.
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng.
Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn xi nhan.
Đèn gầm, đèn sương mù.
Ghế da xịn màu đen.
04 túi khí.
Cân bằng điện tử VSA.
Chống bó cứng phanh ABS.
Phân bổ lực phanh điện tử EBD.
Hỗ trợ khởi động xe lưng chừng dốc HSA.
Giảm sóc trước độc lập kiểu Macpherson với thanh đòn ổn định chống nghiêng.
Giảm sóc sau tay đòn kép với thanh ổn định.
Lốp xe: 225/65-R18.
Mâm đúc hợp kim R18.
Điều khiển hành trình tự động (Cruiser control).
Khóa điện tự động điều khiển từ xa, khóa động cơ.
Hệ thống báo trộm ngoại vi.
Đèn phanh phụ lắp trên cao.
Ngoài các dòng xe trên chúng tôi còn có các dòng xe sau đây:
Honda CRV 2.0 AT. Giá: 1.008.000.000 VNĐ.
Honda CRV 2.4 AT. Giá: 1.158.000.000 VNĐ.
Honda CRV 2.4TG AT. Giá: 1.178.000.000 VNĐ.
Honda City 1.5 MT. Giá: 533.000.000VND.
Honda City 1.5CVT. Giá: 583.000.000VND.
Honda Civic 1.5CVT. Giá: 950.000.000VND. ( Turbo tăng áp )
Honda Accord 2.4L. Giá: 1.470.000.000VNĐ
Honda Odyssey: 1.990.000 VNĐ
Để cảm nhận rõ hơn sự khác biệt của phiên bản CRV 2017, kính mời quý khách hàng quan tâm tới lái thử xe để trải nghiệm cùng với chúng tôi.
Sẵn sàng chia sẻ- Sẵn sàng hợp tác- Tiến tới thành công.
Quý khách vui lòng gọi tới số Hotline có thêm thông tin chi tiết - MR Hơn - 0917 325 699 (Hỗ trợ 24/7).
Đối với khách hàng mua xe trả góp:
Chúng tôi cam kết thành công đối với các khách hàng khó chứng minh tài chính và ra bảo lãnh cho vay sớm nhất. Chỉ cần thanh toán 25% giá trị xe, khách hàng sẽ sở hữu chiếc xe như ý.
CAM KẾT:
TẤT CẢ VÌ LỢI ÍCH CỦA QUÝ KHÁCH HÀNG.
ĐẢM BẢO GIAO XE NGAY VÀ SỚM NHẤT CHO QUÝ KHÁCH HÀNG.
Xe có luôn, giao xe ngay, giao xe sớm nhất trong tháng.
*BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG.
*TƯ VẤN SẢN PHẨM VÀ LÁI THỬ XE.
*NHIỀU KHUYẾN MẠI HẤP DẪN ĐẶC BIỆT CÙNG NHIỀU PHỤ KIỆN CHÍNH HÃNG CHỈ CÓ Ở ĐẠI LÝ HONDA OTO GIẢI PHÓNG.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.158.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Không Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4560 x 1820 x 1680
Chiều dài cơ sở (mm) 2620
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1565
Chiều rộng cơ sở sau (mm) Đang cập nhật
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.5
Trọng lượng không tải (kg) 1550
Động cơ
Loại động cơ 2.4
Kiểu động cơ 4 xy lanh thẳng hàng/DOHC i-VTEC
Dung tích xylanh (cc) 2354
Tỷ số nén Đang cập nhật
Công suất cực đại(Hp) 125/5800
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 220/4200
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) Đang cập nhật
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Đang cập nhật
Hộp số 5 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h) Đang cập nhật
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) Đang cập nhật
Dung tích bình xăng Đang cập nhật
Dung tích nhớt máy Đang cập nhật
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Đang cập nhật
Giảm xóc sau Đang cập nhật
Lốp xe 225/65RI7
Vành mâm xe Đang cập nhật
Tạo salon miễn phí