Mô tả

Cần bán Hyunhdai Sonata đời 1995, xe nhập, nội thất đẹp. Xe trang bị: Lạnh tốt, máy êm, dvd
 kích thước tổng thể dài x rộng x cao tương ứng 4.115 x 1.700 x 1.457. - Chiều dài cơ sở của xe đạt 2.570 mm. - Khoảng sáng gầm xe 147. - Động cơ 1.4 kappal. - Dung tích xi lanh 1,396 cc. - Nhiên liệu xăng. - Dẫn động phía trước. - Phanh đĩa trước/sau. - Hệ thống treo trước macpherson. - Hệ thống treo sau thanh xoắn. Ai có nhu cầu vui lòng đến xem xe trực tiếp để cảm nhận về chất lượng và liên hệ để biết thêm chi tiết.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 165.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 1995 Mức tiêu thụ nhiên liệu 9L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi 150000km
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4855x1865x1475
Chiều dài cơ sở (mm) 2805
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,45
Trọng lượng không tải (kg) 1555
Động cơ
Loại động cơ 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, D-CVVT
Kiểu động cơ Nu 2.0 MPI
Dung tích xylanh (cc) 1999
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 157/6,200
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 20/4,000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6AT
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 7.5
Dung tích bình xăng 70 L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước McPherson
Giảm xóc sau Liên kết đa điểm
Lốp xe 235/45R18
Vành mâm xe Vành đúc
Tạo salon miễn phí