Mô tả
Minh Khiết 0939 432 422 - 0911 720 006
http://trungtamotosaigon.com/
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN:
–Kích thước(DxRxC): 9.100 x 2.440 x 3350 mm
–Độngcơ:YUCHAIYC4G180-30
+Dung tích xy lanh: 6.490cc
+Côngsuất cựcđại:160(Ps)/2500(vòng/phút)
+ Moment cực đại:800(N.m)/1200÷1700 (v/phút)
–Hệ thống nhiên liệu:Diesel4kỳ, phun dầu điệntử Common Rail CRDi,Turbo tăng áp, làm mát bằng nước, tiết kiệm nhiên liệu.
–Hộp số:Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi.
–Hệ thống treo: Phụ thuộc,phầntử đànhồilà bầuhơi(Firestone–Mỹ),giảmchấnthuỷlực.(06 bầu hơi êm ái)
–Hệthốnglái: TrụcvítÊ-cubi,trợlựcthuỷlực.
–Hệ thống phanh: Tang trống, dẫn động khí nénhaidòng.( Phanh hơi)
-Lốp:8R22.5/Dual8R22.5.
– Trang bị theo xe: Tivi LCD 24 in, Ổ cứng đầu HD, màng hình 7in, amly.
– Tủ lạnh
– Trục lái Hyundai
– Wifi
– Hộp đen
-Ghế phụ và ghế cuối
III.GIÁBÁN(VNĐ):
– UNIVERSE 29chỗ ngồi: 2.150.000.000đ
– UNIVERSE 34 chỗ ngồi: 2.175.000.000đ
– UNIVERSE 39 chỗ ngồi: 2.200.000.000đ
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
2.150.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Chưa xác định |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
Chưa xác định |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4820/ 1833/1470
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2794
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1451
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
2,0 lít
|
Kiểu động cơ |
GDI, DOHC, 4 xi-lanh động cơ Dual-CVVT
|
Dung tích xylanh (cc) |
1998
|
Tỷ số nén |
9.5:1
|
Công suất cực đại(Hp) |
274@6000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
269@1750-4500
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
6 số tự động
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
70lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa thông gió
|
Phanh sau |
Phanh đĩa thông gió
|
Giảm xóc trước |
Độc lập dạng Macphetson với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Giảm xóc sau |
Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Lốp xe |
P225/45R18
|
Vành mâm xe |
Vành mâm đúc hợp kim kích thước 18inch
|