Mô tả
Bán Xe Hyundai Elantra 2016 Giá Tốt
_ Khuyến Mãi : Tiền Mặt và quà tặng khi liên hệ
_ Hỗ trợ ngân hàng 70 - 80% giá trị với lãi suất thấp nhất.
_ Thủ tục trả góp đơn giản có xe nhanh chóng.
_ Xe Có sẵn lấy ngay, giao xe tận nhà
_ Liên hệ ngay : MR Hoàng 0906.799.244 (ZALO 0978.833.393)
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT :
- Động cơ xăng GAMMA 1.6 –DUAL - CVVT Số tự động 6 cấp
- Kích thước tổng thể DxRxC : 4.570 x 1.800 x 1.450 (mm)
- Chiều dài cơ sở : 2.700 (mm)
- Hệ thống treo trước: Kiểu Macpherson
- Hệ thống treo trục xoắn đôi phía sau.
- Dung tích bình nhiên liệu : 50 lít
- Công suất: 127/6.300 (ps/rpm)
- Momen xoắn: 15.77/4.850 (kg.m/rpm)
HỆ THỐNG AN TOÀN :
- Túi khí bên lái + bên phụ - Túi khi bên và túi khí rèm
- Phanh đĩa trước sau 14”, ABS
- Kiểm soát áp suất lốp.
- La-zăng đúc 16 inchs, lốp dự phòng cùng cỡ
- Trợ lực lái điện; Vô lăng gật gù điều chỉnh cơ.
TRANG BỊ BÊN TRONG :
- Vô lăng 3 chấu bọc da và cần số bọc da
- Ghế da; Ghế lái chỉnh cơ, cửa sổ trời.
- Táp lô siêu sáng 3.5’’ đơn sắc, lựa chọn chế độ lái
- Hệ thống định vị AVN cổng kết nối AUX/USB, cổng sạc USB
- Điều khiểm âm thanh trên vô lăng, Bluetooth, loa Tweeter
- Cửa sổ chỉnh điện an toàn,
- Tấm chắn nắng ( lái + phụ), hộc để đồ phía trước trượt được.
- Chìa khóa thông minh + khởi động nút bấm.
- Cảm biến mưa, chắn bùn.
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe sau, camera lùi,
- Điều tự động, cửa gió phía sau.
TRANG BỊ BÊN NGOÀI :
- Đèn pha tự động, đèn LED chạy ban ngày, đèn LED định vị, đèn sương mù projector.
- Đèn báo rẽ tích hợp trên gương chiếu hậu, gương chiếu hậu gập điện chỉnh điện, cụm đèn hậu dạng LED.
- Kính chắn gió và kính cửa tối màu.
- Lưới tản nhiệt mạ chrome, tay nắm cửa ngoài mạ chrome
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
0 |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
Chưa xác định |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
9L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4,620 x 1,800 x 1,450
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Gamma 1.6 MPI
|
Kiểu động cơ |
Gamma 1.6 D-CVVT MPI
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.591
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
128/6,300
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
155/4.850
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Số sàn 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
50 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Macpherson
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn
|
Lốp xe |
195/65 R15
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim 15inch
|