Mô tả
Lái thử nhận quà liền tay
Nhận quà hấp dẫn khi tham gia lái thử Elantra 2.0AT tại Hyundai Kinh Dương Vương
Hỗ trợ mua trả góp lên đến 85%, thủ tục đơn giản nhanh chóng
Xe đang có sẵn, giao xe toàn quốc, 3 ngày giao xe ngay đối với khách hàng khu vực HCM
Hyundai Elantra đang tạo ra một một cuộc chơi mới, cuộc mà Mazda 3, Toyota altis, Kia K3.. bắt buộc phải thay đổi thêm rất nhiều để có thể bắt kịp với Elantra 2.0AT trong phân khúc sedan hạng C. Với thiết kế cảm hứng điêu khắc dòng chảy, mạnh mẽ, tinh tế, kèm theo đó là sự sang trọng cần thiết cho dòng sedan hạng C. Với động cơ xăng 2.0L mạnh mẽ, hộp số tự động 6 cấp cho người lái cảm giác êm ái, mạnh mẽ, dễ dàng điều khiển trong mọi điều kiện giao thông. Ưu điểm của Elantra có thể nói đến chính là khả năng cách âm cực tốt, tiết kiệm nhiên liệu đáng nể, hệ thống cảm biến áp suất lốp tiện lợi, hệ thống 6 túi khí an toàn hàng đầu phân khúc, 8 cảm biến va chạm trước sau cùng với camera lùi, cửa sổ trời, cảm biến gạt mưa, ghế chỉnh điện 10 hướng, tích hợp theo xe là hàng loạt các công nghệ an toàn khác: cân bằng điện tử, ổn định than xe, kiểm soát lực kéo, chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ lực phanh BA, phân bổ lực phanh điện tử,…
Xe có 6 màu lựa chọn: Trắng, Đỏ, Đen, Bạc, Xanh đá, Vàng cát
Liên hệ ngay để cập nhật thông tin khuyến mãi sớm nhất:
Mr.Văn 0909780089 hoặc 0988252037
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
585.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
9L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4,620 x 1,800 x 1,450
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Gamma 1.6 MPI
|
Kiểu động cơ |
Gamma 1.6 D-CVVT MPI
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.591
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
128/6,300
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
155/4.850
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Số sàn 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
50 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Macpherson
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn
|
Lốp xe |
195/65 R15
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim 15inch
|