Mô tả

Bán xe huyndai i20 mầu đỏ đời 2012
xe được trang bị ghế bọc da đỏ/đen,điều hòa tự động,cửa sổ trời,vô lăng tích hợp,đài CD/FM,cảm biến lùi,gương gập chỉnh điện.Cam kết xe chưa đâm đụng,ngập nước,tai nạn.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 468.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2012 Mức tiêu thụ nhiên liệu 7L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi 37000km
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 3940/1710/1490
Chiều dài cơ sở (mm) 2525
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1493/1491mm
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1155kg
Động cơ
Loại động cơ 1.4 lít
Kiểu động cơ 4 Cylinder 16 Valve DOHC
Dung tích xylanh (cc) 1396cc
Tỷ số nén 10.5 : 1
Công suất cực đại(Hp)
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 99 @ 5500 rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) 137rpm4200
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6 số sàn
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 12.9 giây
Dung tích bình xăng 45lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Kiểu MacPherson
Giảm xóc sau Thanh sườn ngang xoắn hấp thụ sóc khí động học
Lốp xe 185/60 R15
Vành mâm xe Hợp kim kích thước 5.5J x 15
Tạo salon miễn phí