Mô tả
Bán Hyundai Grand i10 2015 xe mới 100%, nhập khẩu nguyên chiếc. Hỗ trợ trả góp tới 80% giá trị xe, lãi suất cực hấp dẫn, thủ tục nhanh gọn, đơn giản, xe mới đủ màu giao ngay. Hỗ trợ thủ tục đăng ký, đăng kiểm, giao xe trong ngày.
Đại lý Hyundai 3S Long Biên xin giới thiệu: Chiếc Hyundai i10 2015 là mẫu xe Hyundai đa dụng được ưa chuộng nhất trên thị trường 2015 - 2016 hoàn toàn mới.
Xe được trang bị đầy đủ các options như: Thiết kế điêu khắc dòng chảy hiện đại, la zăng đúc, gương gập điện, điều chỉnh điện, chìa khóa thông minh Start/stop Engine, phanh đĩa ABS, túi khí, cảm biến lùi, đầu CD, Bluetooth......
Hyundai Grand i10 2015, Chiếc xe được cho là nhấn nút khởi động cuộc sống mới với rất nhiều tiện ích thông minh được tích hợp sẵn:
- Khởi động nút bấm, gương điều chỉnh tự động, cảm biến lùi, điện thoại bluetood, phanh ABS,....
- Sự thay đổi mới về không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi, cốp sau đã được làm tăng lên dung tích để đồ, tiện lợi cho những chuyến đi xa.
Với thiết kế trẻ trung và thể thao Grand i10 tự tin thu hút mọi ánh nhìn.
Hiện tại, chúng tôi đang có chương trình khuyến mại cực hấp dẫn dành cho chiếc Hyundai Grand i10 2015 hoàn toàn mới này, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận được sự tư vấn chi tiết về xe Hyundai Grand i10 2015 và các chương trình khuyến mại khủng cho chiếc xe này.
Hyundai Long Biên - Mr. Toàn: 0969.651.813.
Xin chân thành cảm ơn sự quan tâm của quý khách! Thông số cơ bảnSố cửa5 cửa Số chỗ5 ghế Hộp sốSố tay Dẫn độngFWD - Dẫn động cầu trước Nhiên liệuXăng Tiêu thụ NL(đường trường)5.5 lít / 100 Km Tiêu thụ NL(đô thị)5 lít / 100 Km
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
375.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2015 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Không
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Không
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Không
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Không
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
3,765 x 1,660 x 1,505
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2425
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.400/1.385
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.1
|
Trọng lượng không tải (kg) |
969
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
3 xy lanh thằng hàng, 12 van, DOHC, IN-CVVT
|
Kiểu động cơ |
KAPPA 1.0 MPI
|
Dung tích xylanh (cc) |
998
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
66/5,500
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
94.18/3,500
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Số sàn 5 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
43
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
phanh tang trống
|
Giảm xóc trước |
Độc lập kiểu Macpherson
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn
|
Lốp xe |
165 / 65 R14
|
Vành mâm xe |
Vành đúc
|