Mô tả
1. Khuyến mại và bảo hành
- Khi mua xe tại Hyundai Việt Hàn quý khách được tặng gói quà khủng có thể lên tới 8-10 món ( Áo trùm theo xe thời trang, bao da tay lái sang trọng, nước hoa quý phái, tappy sàn, bình chữa cháy....)
- Hỗ trợ trả góp lên đến 80% giá trị xe trên toàn quốc, lãi suất ưu đãi, thủ tục nhanh chóng. với lãi suất ưu đãi chỉ 7,25% / năm
- Bảo hành 2 năm hoặc 50.000km tùy điều kiện nào đến trước ( đối với xe nhập khẩu)
- Bảo hành 3 năm hoặc 80.000km tùy điều kiện nào đến trước (đối với xe lắp ráp trong nước)
2. Thông số kỹ thuật:
- Cảm biến lùi
- Hệ thống túi khí
- Hệ thống chống bó phanh ABS
- Màu đúc hợp kim
- Trợ lực lái điện
- Vô lăng, tay nắm cần số bọc da
- Ghế da
- Cửa gió hàng ghế sau
- AM/FM CD MP3 Cổng kết nối AUX/USB, Bluetooth
- Gương chiếu hậu gặp điện
- Chìa khóa thông minh khởi động nút bấm start/stop
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
0 |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Không
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Không
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Không
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Không
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
3,765 x 1,660 x 1,505
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2425
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.400/1.385
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.1
|
Trọng lượng không tải (kg) |
969
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
3 xy lanh thằng hàng, 12 van, DOHC, IN-CVVT
|
Kiểu động cơ |
KAPPA 1.0 MPI
|
Dung tích xylanh (cc) |
998
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
66/5,500
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
94.18/3,500
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Số sàn 5 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
43
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
phanh tang trống
|
Giảm xóc trước |
Độc lập kiểu Macpherson
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn
|
Lốp xe |
165 / 65 R14
|
Vành mâm xe |
Vành đúc
|