Mô tả

* Hyundai i20 Active sở hữu hệ thống đèn chiếu sáng đa chức năng với đèn viền LED thời trang.
* Khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh - Smart Key.
* Được trang bị động cơ Kappa 1.4L MPI cho công suất cực đại 100 mã lực, hộp số tự động 6 cấp, vận hành mạnh mẽ, kiểu dáng năng động, thời trang.
* Xe được trang bị 8 loa, hệ thống âm thanh tích hợp CD/MP3, kết nối USB và BLUETOOTH.
* Cùng nhiều trang thiết bị tiện nghi khác, Hyundai i20 Active là tất cả những gì bạn cần.
Hỗ trợ vay ngân hàng từ 70 - 95%, thủ tục đơn giản, nhanh gọn.
Vui lòng liên hệ số điện thoại để được tư vấn trực tiếp
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 598.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 6L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 3,995 x 1,760 x 1,555
Chiều dài cơ sở (mm) 2570
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,3
Trọng lượng không tải (kg) 1132
Động cơ
Loại động cơ 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Kiểu động cơ K 1.4 MPI
Dung tích xylanh (cc) 1368
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 100/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 13.6/3.500
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6 AT
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 45 L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước Mac Pherson
Giảm xóc sau Thanh xoắn
Lốp xe 195/55 R16
Vành mâm xe Vành đúc
Tạo salon miễn phí