Mô tả
Khuyến mãi:
- Áo trùm xe
- Thảm lót chân
- Bình chữa cháy
- Cặp che nắng
- Nước hoa
- Dán film cách nhiệt 3M
- Lót sàn Simili
- Giảm ngay 10.000.000 cho khách liên hệ mua xe.
Nội thất Hyundai i20 2017 thế hệ mới có đủ không gian rộng rãi và sang trọng được áp dụng giống như các dòng xe cao cấp của Hyundai Veloster, Genesis, cùng với đó vô lăng được thiết kế 3 chấu tích hợp các nút điều khiển âm thanh, nút bấm khởi động, màn hình hiển thị nhiều thông tin, điều hòa tự động. cho bạn và tất cả bạn bè trong một cuộc hành trình khám phá.
Các trang bị tiện nghi trên xe bao gồm: Hệ thống giải trí hỗ trợ Radio/CD/Mp3/AUX/Bluetooth cùng 8 loa chất lượng cao và bộ nhớ trong 1GB. chìa khóa thông minh Smartkey, khởi động nút bấm Start/Stop Engine, camera lùi trên gương (tích hợp chống chói tự động), xi-nhan tích hợp cùng gương gập điện. Hệ thống điều hoà tự động với khả năng làm mát nhanh và sâu…
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
608.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
6L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
3,995 x 1,760 x 1,555
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2570
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,3
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1132
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
|
Kiểu động cơ |
K 1.4 MPI
|
Dung tích xylanh (cc) |
1368
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
100/6.000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
13.6/3.500
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
6 AT
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
45 L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Mac Pherson
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn
|
Lốp xe |
195/55 R16
|
Vành mâm xe |
Vành đúc
|