Mô tả
- KIA K3 Sang trọng lịch lãm với trang thiết bị hiện đại và được trang bị các tính năng an toàn tuyệt đối. Xe được trang bị các công nghệ hiện đại chỉ có trên các dòng xe cao cấp như: Vô lăng tích hợp 3 chế độ lái, hệ thống cruise control, camera lùi, cảm biến trước, sau, dàn lạnh tự động 2 vùng độc lập... Xe còn trang bị hệ thống đèn Led cao cấp, DVD tích hợp GPS, vietmap...
-Nội thất sang trọng, hiện đại và tiện nghi đầy đủ đem lại cho bạn sự thoải mái trên mọi cung đường.
-Động cơ mạnh mẽ, ổn định và êm ái, khả năng cân bằng và kiểm soát còn được tối ưu bởi các hệ thống hiện đại.
-Kết hợp giữa các tính năng chủ động và bị động, K3 mang đến sự an toàn tuyệt đối.
-Với chế độ bảo hành và hậu mãi chu đáo của Thaco KIA, bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng cũng như dịch vụ.
----------------------------------
Khuyến mại tháng cực hót năm 2016 áp dụng cho Kia K3
+ Tặng 01 năm Bảo hiểm vật chất thân xe
+ Dán film cách nhiệt LLumar cao cấp (BH 5 năm)
+ Thảm lót sàn chính hãng KIA
+ DVD (tích hợp bluetooth)
+ Chế độ bảo hành 3 năm không giới hạn số km của KIA là cam kết chất lượng tốt nhất từ KIA. Bạn sẽ yên tâm tận hưởng những gì mà KIA k3 mang lại.
+ Hỗ trợ làm thủ tục vay NH lãi suất cực ưu đãi, thủ tục nhanh gọn, đơn giản (hỗ trợ ngân hàng vay lên đến 85% giá trị xe)
-----------------------------------------
Kia K3 1.6 AT mâm mới + ghế chỉnh điện: 669,000,000 triệu vnd.
Kia K3 2.0 AT mâm mới: 699,000,000 triệu VND.
-------------------------------
Mọi thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ:
Mr Bình - Tư vấn bán hàng KIA BẠCH ĐẰNG
Mobile: 0925 33 1111(hỗ trợ 24/24) (liên hệ trực tiếp để được báo chương trình ưu đãi tốt nhất)
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
699.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
6L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4560x1780x1445
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1320
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
xăng, NU 2.0L
|
Kiểu động cơ |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, dual CVVT
|
Dung tích xylanh (cc) |
1999
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
159@6500
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
194@4800
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
205
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
50
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa x đĩa
|
Phanh sau |
trợ lực điện MDPS
|
Giảm xóc trước |
Mc Pherson
|
Giảm xóc sau |
thanh xoắn
|
Lốp xe |
215/45R17
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm
|