Mô tả

KIA GIẢI PHÓNG BÁN KIA OPTIMA 2018, KIA K5 2018
• Thiết kế Optima (hay K5) mới trung thành ngôn ngữ chung của hãng. Sau vài năm tạo hình xe kiểu mới nhưng thiên về nét cong, giờ đây các nhà thiết kế của hãng xe Hàn đi theo nét thẳng. Lưới tản nhiệt mũi hổ, đèn pha bi-xenon với dải ban ngày LED hay nóc xe vuốt về đuôi đều tạo vẻ khỏe khoắn và nam tính
• Nội thất cố gắng tạo phong cách tiệm cận xe sang khi mở rộng khu điều khiển trung tâm, bố trí hệ thống hút bấm theo chiều ngang. Màn hình thông tin giải trí hơi nhỏ đồng thời cách hiện thị phông chữ, màu sắc vẫn cho thấy Optima ở phân khúc phổ thông.
• Tiện nghi trên mẫu sedan Hàn lại đáng kể. Khởi động bằng nút bấm, gạt mưa tự động, đèn pha tự động, sưởi vô-lăng, hệ thống âm thanh Harman/Kardon 10 loa, CD, AUX, USB, iPod, kết nối Bluetooth, đàm thoại rảnh tay, sạc không dây, điều hòa tự động 2 vùng, cửa sổ trời, sưởi và làm mát ghế trước, rèm che nắng. Những trang bị này tiện nghi hàng đầu phân khúc.
• Động cơ của Optima là 2 loại 2 lít hoặc 2,4 lít trang bị cho 3 phiên bản. Bản 2.0 AT và 2.0 ATH dùng máy Nu 2 lít 4 xi-lanh công suất 152 mã lực, mô-men xoắn cực đại 194 Nm. Bản cao nhất 2.4 GT-Line lắp máy 2,4 lít 4 xi-lanh sức mạnh 176 mã lực và 228 Nm. Cả 3 bản đều đi cùng hộp số tự động 6 cấp.
• Công nghệ an toàn gồm 7 túi khí, chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử ESP, cảnh báo áp suất lốp, kiểm soát hành trình, cảm biến đỗ xe trước sau, camera lùi.
• Optima có lợi thế về giá và trang bị, thuyết phục về kiểu dáng, chi phí sử dụng cũng như giá trị.
Đặc biệt:
- Hỗ trợ các thủ tục đăng ký, đăng kiểm, thủ tục vay vốn ngân hàng (lãi suất hấp dẫn, vay 90% giá trị xe, vay 7 năm).
- Thời hạn bảo hành xe 03 năm hoặc 100.000km
- Dán Film cách nhiệt Lumar cao cấp, thảm lót.
- Túi cứu hộ
- Tặng nhiều phụ kiện đi kèm.
Kính mời Quý khách hàng quan tâm tới thăm quan và liên hệ trực tiếp để có được thông tin về sản phẩm và chương trình khuyến mại cụ thể nhất!
Hotline: 0981776689
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 789.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2018 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.855 x 1.860 x 1.465 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2805
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,450
Trọng lượng không tải (kg) 1530
Động cơ
Loại động cơ 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Kiểu động cơ Xăng, Nu 2.0L
Dung tích xylanh (cc) 1.999
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 152Hp / 6200rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 194Nm / 4000rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 70L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Kiểu MacPherson
Giảm xóc sau Đa liên kết, giảm chấn khí
Lốp xe 235/45R18
Vành mâm xe Đúc hợp kim nhôm
Tạo salon miễn phí