Mô tả
Kia Rio 1.4 AT được trang bị đầy đủ option:
- Động cơ 1.4L vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm tiêu hao nhiên liệu tối ưu.
- Ngoại thất được trang bị đèn pha, đèn sương mù phía trước, đèn phanh trên cao, gương chiếu hậu chỉnh điện, sấy kính trước sau, chắn bùn...
- Nội thất được trang bị DVD 6 loa, ghế da cao cấp, kính cửa điều chỉnh điện...
- Đèn Halogen dạng thấu kính, tích hợp đèn LED trước sau, tăng tính nhận dạng và thẩm mỹ cao.
- Gương chiếu hậu gập điển, chỉnh điện, sưởi mặt gương
- Tay lái bọc da tích hợp điều chỉnh âm thanh, điều chỉnh 4 hướng
- Màn hình cảm ứng hiển thị đa thông tin (kết nối AUX, USB, Ipod, Bluetooth)
- Hệ thống an toàn ABS, EBD, 2 túi khí.
- Hệ thống ga tự động, khóa cửa điều khiển từ xa.
Hiện tại đang có đủ các phiên bản xe Rio như:
-Rio 4 cửa, số sàn MT 470 triệu
-Rio 4 cửa, số tự động AT 510 triệu
-Rio 5 cửa, số tự động Hatchback 587 triệu
- - - - - - - - - - -Còn chờ gì nữa hãy nhanh tay sở hữu ngay cho mình chiếc xe tối ưu này. - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
505.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4045x1720x1455
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2570
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5260
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1068
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
xăng, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, CVVT
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1396
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
106 / 6300 RPM
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
135 / 4200 RPM
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
170
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
đĩa x tang trống
|
Phanh sau |
trợ lực điện MDPS
|
Giảm xóc trước |
McPherson
|
Giảm xóc sau |
trục xoắn lò xo trụ
|
Lốp xe |
185/65R15
|
Vành mâm xe |
mâm đúc hợp kim nhôm
|