Mô tả
Kia Rio 4DR AT 2017
Xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc.
Trang bị DVD.
Tay lái bọc da, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh,
Tay lái điều chỉnh 4 hướng, chế độ thoại rảnh tay,
Điều hòa tự động, lọc khí ion.
Hệ thống chống bó cưng phanh ABS, hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD....
Giá xe :515tr – LH ngay – Ms Đào 0947861891
Khuyến mãi lớn cho khách hàng mua xe Kia: Liên hệ ngay : Ms Đào 0947861891
• Gọi điện ngay để nhận thông tin khuyến mại và yêu cầu giảm giá.
• Hỗ trợ giao xe tận nơi.
***************
Ưu đãi:
• 1. Tặng bảo hiểm vật chất 1 năm.
• 2. Dán Film Lumar của Mỹ (Bảo hành 05 năm).
• 3. Thảm trải sàn chính hãng.
• 4. Bộ đồ túi cứu hộ (Dây câu bình, túi cứu hộ, tam giác phản quang... ).
• 5. Thẻ GPS bản quyền VietMap.
• 6. Giảm ngay tiền mặt.
Hỗ trợ thẻ xăng dịch vụ cho KH
Hỗ trợ trả góp nhanh chóng
• KH chỉ cần trả trước 15% là bạn đã sở hữu ngay thương hiệu xe hơi số 1 Hàn Quốc. Thời gian vay tối đa,hỗ trợ 90%.
• Bảo lãnh chấp nhận cho vay nhanh chóng, thuận lợi
• Hồ sơ vay nhanh gọn, đảm bảo.
• Tư vấn, hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng kí, đăng kiểm xe, các giấy tớ khác liên quan khác….
• Tư vấn thủ tục trả góp nhanh gọn với lãi suất thấp
Liên hệ ngay : Ms Đào 0947861891 để được hỗ trợ tốt nhất, hỗ trơ 24/24
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
515.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Không
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
3990/1695/1470
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2500
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2500
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1.4 lít
|
Kiểu động cơ |
4 xilanh - DOHC
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.599
|
Tỷ số nén |
10.0:1
|
Công suất cực đại(Hp) |
110bhp@6.000rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
107 ft.lbs.@4.500rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
5 số sàn
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
45
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa thông gió
|
Phanh sau |
Phanh đĩa tang trống
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
175/70R14
|
Vành mâm xe |
Hợp kim 14inch
|