Mô tả
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT XE KIA GRAND SEDONA
- Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD - Blind Spot Detection - tân tiến, tích hợp ngay trên đèn chiếu hậu đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam. Thuận tiện, hiện đại và an toàn tối đa
- Hệ thống điều hòa tự động 3 vùng độc lập, tích hợp khả năng lọc i-on cho không khí luôn trong lành, khỏe mạnh
- Đa dạng sự lựa chọn với 2 phiên bản xăng động cơ V6 và động cơ dầu CRDi 16V, đáp ứng mọi nhu cầu khác nhau
- Kiểu dáng sang trọng,Cửa sau đóng mở bằng điện, tích hợp chức năng chống kẹt và khả năng nhận diện thông minh, tự động bật cửa khi chủ nhân đứng gần
- Hệ thống kiểm soát tiêu hao nhiên liệu giúp tiết kiệm tối ưu. Sấy vô lăng, bật tắt cảm biến trước sau.
- Đèn pha xenon tích hợp đèn LED chạy ban ngày. Sang trọng, tăng cường độ sáng nhưng tiết kiệm năng lượng. Kết hợp với hệ thống rửa đèn pha tự động tiện lợi.
- Cấu trúc khung sườn liền khối với 6, 10 điểm nổ túi khí bố trí phía trước và dọc hai bên thân xe, đảm bảo an toàn tối đa cho mọi thành viên trong gia đình
- Hệ thống 8 loa Infinity cao cấp bố trí khắp không gian nội thất, hứa hẹn mang đến những phút giây thư giãn thoải mái không thể chối từ
- Hệ thống cảm biến lùi trước và sau cho những tình huống đỗ xe trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết
- Camera lùi với độ phân giải cao, cho màn hình rõ nét cùng chế độ hiển thị khoảng cách thông minh, giúp bạn luôn tự tin khi dừng hoặc đậu xe tại bất kỳ đâu
- Nội thất da tự nhiên cao cấp, mềm mại và càng sang trọng hơn thiết kế phối hai màu đầy tinh tế
- 2 cửa sổ trời - làm tăng diện tích thông thoáng bên trong xe với mội trường bên ngoài. Nâng cao tính thẩm mỹ, hiện đại , sang trọng
- Cửa hông trượt điện, tích hợp ngay trên remote điều khiển. Tiện lợi, sang trọng và an toàn
==>> Mang đến sự mới mẻ, đầy cuốn hút trong thiết kế, không gian nội thất tiện nghi, rộng rãi đến bất ngờ, KIA SEDONA mang đến những trải nghiệm lái hoàn toàn mới trên mọi chuyến hành trình. KIA SEDONA hiện đang được phân phối với 4 phiên bản:
SEDONA 2.2L DAT 1.069.000.000 VND
SEDONA 3.3L GAT 1.178.000.000 VND
SEDONA 2.2L DATH 1.179.000.000 VND
SEDONA 3.3L GATH 1.409.000.000 VND
* Liên hệ mua xe tại Kia Giải Phóng
Đường Giải Phóng, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
Hotline: 0938.90.7971 / 0981776689 (24/7)
MAIL: nguyenthihai1@thaco.com.vn
KIA GIẢI PHÓNG XIN GỬI LỜI CHÀO ĐẾN QUÝ KHÁCH HÀNG
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.069.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2018 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
9L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5.115 x 1.985 x 1.755
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.060
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.600
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2.070
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Dầu, 2.2LCRDi
|
Kiểu động cơ |
4 xylanh thẳng hàng, 16 van DOHC
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.199
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
190Hp / 3.800rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
440Nm / 1.750~2.750rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
80L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa thông gió 3.342 cc
|
Phanh sau |
Đĩa đặc 266Hp / 6.400rpm
|
Giảm xóc trước |
Kiểu McPhersonXăng, Lambda 3.3L MPI
|
Giảm xóc sau |
Đa liên kết
|
Lốp xe |
235/60R18
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm
|