Mô tả

Kia Sedona đáp ứng đầy đủ các nhu cầu của bạn:
- Gia đình bạn đông người, thường hay đi du lịch xa.
- Bạn muốn mua một chiếc xe để thoải niềm đam mê xe.
- Bạn muốn mua một chiếc xe trả trước chỉ 370 triệu đồng.
- Bạn muốn mua một chiếc xe rẻ nhất TP. HÀ NỘI
- Bạn đang cần một chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu.
- Bạn đang cần một chiếc xe chạy kinh doanh.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi - ĐỨC HOÀNG - 0984998706 để được tư vấn.

Kia Grand Sedona.
Hoàn hảo cho mọi chuyến hành trình.
- Không gian nội thất rộng rãi với chiều dài cơ sở lên đến 5.115 mm.
- Đèn pha HID dạng thấu kính tự động thay đổi góc chiếu cao thấp.
- Sưởi hàng ghế trước và tay lái, hệ thống loa 8 loa infinity.
- Cốp sau đóng mở điện thông minh.
- Điều hòa tự động 3 vùng độc lập kết hợp cùng với hệ thống lọc không khí bằng Ion.
- Gương chiếu hậu chống chói ECM.
- Hai cửa sổ trời chống kẹt.
- Ghế lái chỉnh điện 8 hướng tích hợp điều chỉnh tựa lưng.
- Hệ thống chống phanh bó cứng ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ lực phanh khẩn BA.
- Hệ thống khởi hành ngang dốc.
- Hệ thống ga tự động.
- Hệ thống khởi động bằng nút bấm và chìa khóa thông minh.
- Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD.
- 6 Túi khí.
- Cảm biễn trước - sau.
*** Hổ trợ mua trả góp lên đến 80% giá trị xe. Thời hạn vay lên đến 7 năm.
*** Bảo hành 3 năm không giới hạn Km.
*** Màu xe: Trắng UD, bạc 3D, nâu BDS, đen 9H, xanh KU9, vàng 34E.
Có 4 phiên bản hiện có của dòng xe Sedona.
- 1. Sedona 3.3 GATH máy xăng 3.3L, số tự động, phiên bản full options.
- 2. Sedona 3.3 GAT máy xăng 3.3L, số tự động, phiên bản tiêu chuẩn.
- 3. Sedona 3.3 DATH máy dầu 2.2L, số tự động, phiên bản full options.
- 4. Sedona 3.3 DAT máy dầu 2.2L, số tự động, phiên bản tiêu chuẩn.
Cộng thêm nhiều vật phẩm tặng hấp dẫn.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.069.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Dầu
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2018 Mức tiêu thụ nhiên liệu 9L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5.115 x 1.985 x 1.755
Chiều dài cơ sở (mm) 3.060
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.600
Trọng lượng không tải (kg) 2.070
Động cơ
Loại động cơ Dầu, 2.2LCRDi
Kiểu động cơ 4 xylanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Dung tích xylanh (cc) 2.199
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 190Hp / 3.800rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 440Nm / 1.750~2.750rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 80L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa thông gió 3.342 cc
Phanh sau Đĩa đặc 266Hp / 6.400rpm
Giảm xóc trước Kiểu McPhersonXăng, Lambda 3.3L MPI
Giảm xóc sau Đa liên kết
Lốp xe 235/60R18
Vành mâm xe Mâm đúc hợp kim nhôm
Tạo salon miễn phí