Mô tả
NGOẠI THẤT
- Lưới tản thiết kế lớn và tinh tế cùng với đèn pha mạnh mẽ nhưng vẫn giữ nét thanh lịch.
- Đèn pha HID hiện đại giúp mặt trước thêm sang trọng. Nâng cao hiệu quả chiếu sáng.
- Thiết kế thể thao, độc đáo và tinh tế.
- Cửa hông có thể kéo nhẹ tay nắm hoặc bấm nút đóng mở bằng điện tiện lợi.
- Kia Sedona trang bị chức năng tự động mở cửa cốp sau khi mang chìa khóa thông minh đến gần cửa sau mà không cần phải chạm tay vào công tắc.
NỘI THẤT
- Bố trí các phím điều khiển dễ dàng sử dụng.
- Vô lăng hệ thống các nút bấm thuận tiện, dễ dàng điều khiển như âm thanh, cruise control, bluetooth, kiểm soát dữ liệu…
- Ghế lái chỉnh điện 12 hướng.
- Màn hình màu cảm ứng 9”, Hiển thị được camera lùi, Bản đồ dẫn đường định vị GPS, Kết nối bluetooth, đàm thoại rãnh tay.
- Hệ thống điều hòa 3 vùng khí hậu độc lập giúp cho người lái, hành khách chọn nhiệt độ phù hợp.
- Cửa sổ kép nhằm tăng diện tích thông thoáng với môi trường bên ngoài và thêm tiện nghi, sang trọng.
ĐỘNG CƠ
- Động cơ mạnh mẽ vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu
AN TOÀN
- ABS, EBD, ESP, BA, HAC, BSD
- Khởi động bằng nút bấm & khóa điện thông minh.
- 6 Túi khí
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.115.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Minivan/Van |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
9L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5.115 x 1.985 x 1.755
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.060
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.600
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2.020
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xăng, Lambda 3.3L MPI
|
Kiểu động cơ |
6 xy lanh đối xứng, 24 van DOHC
|
Dung tích xylanh (cc) |
3.342
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
266Hp / 6.400rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
318Nm / 5.200rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
80L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa thông gió 3.342 cc
|
Phanh sau |
Đĩa đặc 266Hp / 6.400rpm
|
Giảm xóc trước |
Kiểu McPhersonXăng, Lambda 3.3L MPI
|
Giảm xóc sau |
Đa liên kết
|
Lốp xe |
235/60R18
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm
|