Mô tả
KIA Giải Phóng kính chào quý khách!
Chúng tôi xin giới thiệu đến quý khách:
KIA New Sorento 2018 được thiết kế theo công nghệ mới, đẳng cấp mới của KIA, ngoại thất được trang bị rửa đèn pha hiện đại, đèn Led chạy ban ngày, ca lăng hình mũi hỗ phong cách…
Nội thất của chiếc SUV New Sorento 2018 được trang bị vô-lăng da trợ lực điện đem lại cảm giác sang trọng, cầm chắc chắc. Hệ thống giải trí DVD đi kèm hệ thống âm thanh 6 loa, màn hình 8 inch tích hợp bản đồ, kết nối USB, AUX, Bluetooth. Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, có giàn lạnh cho hàng ghế cuối, ghế lái chỉnh điện 10 hướng. Xe được trang bị tính năng an toàn như hệ thống ABS, EBD, BA, ESP... Camera sau, cảm biến trước sau, 6 túi khí.
***Khuyến mại:
* Hỗ trợ thủ tục trả góp: vay vốn ngân hàng lên đến 90% giá trị xe.
* Hỗ trợ làm tất cả thủ tục đóng thuế, đăng kí, đăng kiểm.
* Có xe giao ngay, hồ sơ nhanh chóng.
* Dán film cách nhiệt Llumar USA (Bảo hành 5 năm).
* Chế độ bảo hành, bảo dưỡng tối ưu: 3 năm, không giới hạn km (tha hồ chạy dịch vụ).
* Hỗ trợ các thông tin liên quan đến việc đầu tư Uber, GrabTaxi… và các thủ tục cần thiết khi đầu tư (BH xe chạy dịch vụ, đăng kiểm xe chạy dịch vụ,.. V. V. ).
- Tặng túi cứu hộ chính hãng
- Tặng thảm trải sàn chính hãng
* Chuyên cung cấp các dòng xe Kia: Morning, Cerato, Rio, Rondo, Sorento, Sedona, Optima,….
Ngoài ra xe được trang bị thêm ốp cản sau thể thao và 2 năm bảo hành mở rộng
$$$Hỗ trợ các thủ tục đăng ký, đăng kiểm, thủ tục trả góp lên đến 90% giá trị xe nhanh gọn, lãi suất ưu đãi.
Xe đủ màu cho khách hàng lựa chọn, giao xe ngay!
Rất hân hạnh được hợp tác và phục vụ quý khách!
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
799.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2018 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
9L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.685 x 1.885 x 1.755 mm
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.450
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1720
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
xăng, Theta 2.4L
|
Kiểu động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng, 16 van HLA
|
Dung tích xylanh (cc) |
2359
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
174Hp / 6000rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
227Nm / 3750rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
190
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
10.8
|
Dung tích bình xăng |
72L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa x đĩa
|
Phanh sau |
Trợ lực thủy lực
|
Giảm xóc trước |
Kiểu McPherson
|
Giảm xóc sau |
Kiểu đa liên kết
|
Lốp xe |
235/60 R18
|
Vành mâm xe |
Vành mâm đúc hợp kim
|