Mô tả
KIA New Sorento 2018
Kích thước xe (mm): Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.685 x 1.885 x 1.700.
Chiều dài cơ sở: 2.7m
Động cơ:
+ New CRDi 2.2L VGT Diesel Piezo (máy dầu 2.2L cho công suất 195ps/3800v/ph)
+ Theta II MPI 2.4L Gas (máy xăng 2.4L cho công suất 174ps/6000v/ph)
Các trang thiết bị của xe KIA SORENTO 2018 Hệ thống an toàn:
+ 06 túi khí -8 điểm nổ quanh xe
+ ABS, ESP
+ Hệ thống cảm biến lùi & tiến đa điểm
+ Hệ thống chạy ga tự động (Cruise Control)
+ Gương chiếu hậu chống chói ECM
+ Hệ thống chống trộm (khóa động cơ)
Thiết bị tiện nghi trong và ngoài xe:
+ Hệ thống tiết kiệm nhiên liệu ECO Active
+ Hệ thống điều hòa nhiệt độ với 2 dàn lạnh độc lập/ lọc không khí ION
+ Cửa sổ trời toàn cảnh Panoramic (điều khiển điện tự động)
+ Camera lùi
+ Ghế lái xe chỉnh điện 10 hướng & nhớ 2 vị trí
+ Radio
+ DVD+ MP3 kết nối AUX+USB+ Ipod
+ Gương chiếu hậu gập điện tự động với đèn Led lịch lãm và đẳng cấp
+ Gương chiếu hậu tự động điều chỉnh khi lùi
+ Đèn pha Bi-Xenon(HID) có chức năng chiếu sáng tự động tích hợp LED ban ngày
+ Nút khởi động START/STOP & chìa khóa thông minh
+ Ghế da cao cấp
+ Vô lăng tích hợp điều chỉnh âm thanh, gật gù đều chỉnh 4 hướng
+ Rửa đèn pha
Mua xe tại KIA GIẢI PHÓNG Quý khách hàng sẽ được hưởng các dịch vụ:
Hỗ trợ làm thủ tục vay vốn ngân hàng: Lãi suất 6%/năm, thời gian vay tối đa lên đến 7 năm, cho vay tới 100% giá trị xe…
* Khuyến mại áp dụng cho Kia New Sorento 2018:
+ Tặng 01 bộ bệ bước chân, 01 túi cứu hộ, thảm lót sàn chính hãng KIA
+ Dán film cách nhiệt LLumar cao cấp (BH 5 năm)
Với ngoại nội thất cải tiến và hiện đại đồng thời có thêm nhiều tính năng mới, đặc biệt là động cơ máy dầu, KIA SORENTO mạnh mẽ, đầy tính thể thao tiếp tục khẳng định phong cách đỉnh cao trong phân khúc SUV.
Hiện KIA SORENTO được phân phối với 3 phiên bản:
SORENTO 2WD GAT 799.000.000 VND
SORENTO 2WD GATH 919.000.000 VND
SORENTO 2WD DATH 949.000.000 VND
Kính mời Quý khách hàng quan tâm tới thăm quan và liên hệ trực tiếp để có được thông tin về sản phẩm và chương trình khuyến mại cụ thể nhất !
Miss Hải - Phòng Kinh doanh Mobile: 0981 77 66 89 / 093 890 7971
Mail: nguyenthihai1@thaco.com.vn
KIA Giải Phóng - Công Ty Cổ Phần Ô tô Trường Hải
Add: Km10 Đường Giải Phóng - Tứ Hiệp - Thanh Trì - Hà Nội
Xin chân thành cảm ơn và mong được hợp tác!
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
919.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2018 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
9L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.685 x 1.885 x 1.755 mm
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.450
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1760
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Dầu, CRDi - 2.2L / Diesel CRDi 2.2L
|
Kiểu động cơ |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van HLA
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.199
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
195Hp / 3800rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
437Nm / 1800-2500rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
190
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
9.7
|
Dung tích bình xăng |
72L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa x đĩa
|
Phanh sau |
Trợ lực thủy lực
|
Giảm xóc trước |
Kiểu McPherson
|
Giảm xóc sau |
Kiểu đa liên kết
|
Lốp xe |
235/60 R18
|
Vành mâm xe |
Vành mâm đúc hợp kim
|