Mô tả
----Kia New Sorento số tự động 6 cấp, đèn pha HID, rửa đèn, đèn Led chạy ban ngày, gương gập chỉnh điện,Bluetooth, DVD, 06 loa, GPS, Bluetooth, AUX, USB, Ipod, hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử ESP, hệ thống ga tự động, chống trộm, camera lùi, cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước và sau, 06 túi khí.
*_* Giá Kia Sorento.
* Giá Kia Sorento 2016 Máy Dầu 2.2L(số tự động, bản cao): 996.000.000 VNĐ.
* Giá Kia Sorento 2016 Máy Dầu 2.2L(số sàn): 868.000.000 VNĐ.
* Giá Kia Sorento 2016 Máy Xăng 2.4L (bản cao cấp): 966.000.000 VNĐ.
* Giá Kia Sorento 2016 Máy Xăng 2.4L (bản thường): 898.000.000 VNĐ.
(Giá trên chưa bao gồm khuyến mãi, liên hệ: 0918 430 134 để được hỗ trợ tốt nhất).
KIA NEW SORENTO, KIA NEW SORENTO 2015:
* Ngoại Thất:
+ Đèn pha HID thông minh với điều chỉnh góc chiếu tự động
+ Hệ thống rửa đèn pha
+ Đèn pha tự động
+ Đèn Led chạy ban ngày
+ Đèn hậu dạng Led
+ Đèn tay nắm cửa phía trước
+ Đèn sương mù phía trước
+ Cánh chuồn tích hợp đèn phanh lắp trên cao
+ Giá đỡ hành lý trên mui xe
+ Tay nắm cửa mạ ome
+ Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp báo rẽ
* Nội Thất:
+ Vô lăng tích hợp điều khiển âm thanh, màn hình đa thông tin
+ Màn hình đa thông tin 7-inch TFT LCD
+ Chế độ thoại rảnh tay
+ Hệ thống âm thanh
+ Kết nối AUX,USB, Ipod / AUX, USB, Ipod
+ Sấy kính trước sau
+ Điều hòa tự động 2 dàn độc lập
+ Hệ thống lọc khí bằng ion
+ Gương chiếu hậu trong chống chói
+ Cửa sổ điều chỉnh điện
+ Nẹp bước chân trong có đèn
+ Nẹp bước chân ngoài bọc nhôm cao cấp
+ Cửa sổ trời Panorama
+ Chất liệu ghế Da
+ Ghế Chỉnh điện 10 hướng
+ Nhớ 2 vị trí ghế
+ Ghế sau gập 5:5
* An Toàn:
+ Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
+ Hệ thống cân bằng điện tử ESP
+ Hệ thống ga tự động
+ Nút khởi động & chìa khóa thông minh
+ Hệ thống chống trộm
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
868.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Chưa xác định |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4685/1885/1745
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,44
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2510
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Diesel 2.2L
|
Kiểu động cơ |
CRDi
|
Dung tích xylanh (cc) |
2199
|
Tỷ số nén |
16,0
|
Công suất cực đại(Hp) |
145 - 3800
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
422 - 1.800 - 2.500
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
6 số sàn
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
190
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
9.2
|
Dung tích bình xăng |
70
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa thông gió
|
Phanh sau |
Phanh đĩa thông gió
|
Giảm xóc trước |
Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Giảm xóc sau |
Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Lốp xe |
235/60 R18
|
Vành mâm xe |
Vành mâm đúc hợp kim kích thước 18inch
|