Mô tả
?Sorento All New hiện tại được những gì !!!
Giảm giá tiền mặt, ưu đãi lớn, không thể bỏ lỡ.
Giảm trực tiếp 20.000.000 tiền mặt
Tặng gói bảo hiểm vật chất xe 1 năm chính hãng
Tặng gói bảo hành mở rộng 5 năm
Quà phụ kiện đi kèm full xe: Dán phim cách nhiệt, Thảm lót sàn, Tấm lót cốp, Bệ bước chân, Cảm biến áp suất lốp
KIA Sorento 2.2DAT LUXURY: 1119TR
KIA Sorento 2.2 DAT PREMIUM: 1219TR
KIA Sorento 2.2 DAT SIGNATURE: 1289TR
----------------------------------------------------
KIA Sorento GAT PREMIUM: 1119TR
KIA Sorento GAT SIGNATURE: 1209TR
——————————————————
Sẵn xe đủ màu, đủ phiên bản giao ngay không cần chờ đợi
Thương lượng, trao đổi trực tiếp để được chương trình tốt nhất
Chốt xe #Sorento để hưởng ưu đãi thuế trước ngày #31.05.2022
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
999.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Chưa xác định |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Chưa xác định |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
Crossover |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2022 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Dầu |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4810x1900x1700
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2815
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.78
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Smartstream D2.2
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.200
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
198/3800
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
440/1750-2750
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
8-DCT
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
67
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
McPherson
|
Giảm xóc sau |
Liên kết đa điểm
|
Lốp xe |
235/60R18
|
Vành mâm xe |
FWD
|