Mô tả

KIA SORENTO - SUV 7 CHỖ CAO CẤP
- Động cơ xăng, Theta II 2.4L, 4 máy 16 van DOHC
- Công suất 174Hp/6.000rpm
- Mô men xoắn 227Nm/3.750rpm
- Hộp số tự động 6 cấp
- Trợ lực dầu, thắng đĩa 4 bánh
- Mâm 18" đúc hợp kim nhôm
- Đèn pha HID dạng thấu kính, thay đổi góc chiếu cao thấp
- Đèn pha tự động, rửa đèn pha auto
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp LED báo rẽ, tự động điều chỉnh khi vào số lùi
- Tay lái bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp điều khiển âm thanh
- DVD, GPS, bluetooth 6 loa, kết nối USB AUX ipod
- Chế độ thoại rảnh tay
- Kính cửa điều khiển điện, chống kẹt 1 chạm ở 2 cửa trước
- Điều hoà tự động 2 vùng độc lập, lọc khí bằng ion
- Gương chiếu hậu trong chống chói ECM
- Cửa sổ trời panoramic
- Tựa đầu chủ động hạn chế chấn thương
- Ghế da cao cấp
- Ghế lái chỉnh điện 10 hướng, nhớ 2 vị trí ghế. Ghế phụ chỉnh điện 8 hướng.
- Hệ thống an toàn: ABS, EBD, BA, ESP, HAC, 6 túi khí
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước-sau, Camera lùi
- Ga tự động (Cruise control)
- Hệ thống báo động chống trộm
- Start/Stop bằng nút bấm và khoá điện thông minh
- Khoá cửa tự động theo tốc độ.
Liên hệ ngay kia Gò Vấp để được tư vấn.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 921.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 9L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.685 x 1.885 x 1.755 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2700
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.450
Trọng lượng không tải (kg) 1720
Động cơ
Loại động cơ xăng, Theta 2.4L
Kiểu động cơ 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van HLA
Dung tích xylanh (cc) 2359
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 174Hp / 6000rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 227Nm / 3750rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 190
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 10.8
Dung tích bình xăng 72L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa x đĩa
Phanh sau Trợ lực thủy lực
Giảm xóc trước Kiểu McPherson
Giảm xóc sau Kiểu đa liên kết
Lốp xe 235/60 R18
Vành mâm xe Vành mâm đúc hợp kim
Tạo salon miễn phí