Mô tả
Cảm ơn Anh/Chị đã xem tin ! Anh/Chị đã chọn đúng Người để có thể:
+ Hỗ trợ báo giá xe tốt nhất tới Anh/Chị.
+ Hỗ trợ Anh/Chị test xe, tư vấn chi tiết sản phẩm.
+ Cập nhật chương trình khuyến mãi, ưu đãi bán hàng mới nhất tới Anh/Chị.
+ Hổ trợ lựa chọn ngân hàng có lãi suất thấp nhất phù hợp với điều kiện của Anh/Chị.
+ Hổ trợ khi KHÓ chứng minh thu nhập, giải quyết nợ xấu nếu có.
Ghi chú:
+ Đảm bảo hỗ trợ Anh/Chị nhiệt tình. Đảm bảo chất lượng phục vụ bán hàng tốt nhất
+ Nhiệt tình hỗ trợ Anh/Chị các dịch vụ sau bán hàng.
-------------------------------------------------------------------------------------
Kia Sorento 2018 là chiếc SUV hiện đại với thiết kế thể thao, trang bị tiện nghi, vận hành ấn tượng và an toàn, Kia Sorento đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng. Mẫu SUV cỡ trung Kia Sorento còn được tích hợp nhiều công nghệ tiện ích độc đáo, tưởng chừng chỉ xuất hiện trên dòng xe hạng sang.
Kia Sorento 2018 hiện đang phân phối 3 phiên bản với mức giá niêm yết như sau:.
+ 2.2 DATH, trợ lực điện, 3 chế độ lái: 949.000.000 (Đã bao gồm VAT).
+ 2.4 GAT: 799.000.000 (Đã bao gồm VAT).
+ 2.4 GATH, trợ lực điện, 3 chế độ lái: 919.000.000 (Đã bao gồm VAT).
-------------------------------------------------------------------------------------
Trang bị trên xe:
+ Đèn pha HID tự động điều chỉnh góc chiếu cao thấp. Bật sáng khi vào nơi thiếu ánh sáng + Hệ thống rửa đèn pha.
+ Ghế lái và phụ chỉnh điện.
+ Tay lái trợ lực điện kết hợp 3 chế độ lái phù hợp với mọi đối tượng khách hàng.
+ Rèm che nắng hàng ghế sau.
+ Chế độ thoại rảnh tay.
+ Màn hình hiển thị đa thông tin, GPS, Bluetooth.
+ Kính cửa điều khiển điện 1 chạm, chống kẹt cửa tài.
+ Điều hoà tự động 2 vùng độc lập, 2 giàn lạnh.
+ Gương chiếu hậu chống chói.
+ Cửa sổ trời toàn cảnh Panaroma chống kẹt.
+ Hệ thống ABS, Phân phối lực phanh điện tử EBD.
+ Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, Hệ thống ổn định thân xe VSM.
+ Hệ thống cân bằng điện tử ESP, Hệ thống ga tự động.
+ Khởi động nút bấm và chìa khoá thông minh.
+ 6 túi khí, Khoá cửa tự động theo tốc độ.
+ Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau, Camera lùi.
-------------------------------------------------------------------------------------
Liên hệ ngay Đình Hai - TVBH Kia Gò Vấp đảm bảo sẽ có giá tốt cho Anh/Chị !
☎ Mobile -Zalo - PB: 0869 070 625
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
799.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2018 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
9L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.685 x 1.885 x 1.755 mm
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.450
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1720
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
xăng, Theta 2.4L
|
Kiểu động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng, 16 van HLA
|
Dung tích xylanh (cc) |
2359
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
174Hp / 6000rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
227Nm / 3750rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
190
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
10.8
|
Dung tích bình xăng |
72L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa x đĩa
|
Phanh sau |
Trợ lực thủy lực
|
Giảm xóc trước |
Kiểu McPherson
|
Giảm xóc sau |
Kiểu đa liên kết
|
Lốp xe |
235/60 R18
|
Vành mâm xe |
Vành mâm đúc hợp kim
|