Mô tả

Khả năng vượt trội trong thiết kế nội, ngoại thất cũng như trong vận hành và an toàn của Lexus ES 250 2017 giúp bạn muốn sở hữu nó ngay bây giờ.

– Hộp số tự động 6 cấp ECT

– Động cơ 2,5L I4 VVT-I kép

– Vận tốc tối đa lên tới 207 km/h

– Khả năng tăng tốc từ 0 đến 100/h trong 9,8 giây.
– Cửa sổ trời bằng kính cường lực màu xám đen giúp loại bỏ tới 98% tia cực tím trong khi vẫn cho phép đủ ánh sáng chiếu vào xe.

– Ốp trang trí bằng gỗ tinh xảo: Tay lái vân gỗ của ES bóng láng không tì vết chính là minh chứng cho sự sang trọng trong từng chi tiết của Lexus.

– Đóng mở cốp xe tự động bằng điện

– Rèm chắn nắng phía sau điều khiển điện

– Gương chiếu hậu và gương cầu chống chói tích hợp đèn báo rẽ và nhớ vị trí

– Hệ thống điều hóa tự động 3 vùng

– Vô lăng điều chỉnh điện, có chức năng nhớ vị trí lái, tự dộng điều chỉnh hỗ trợ ra vào xe.
Vui lòng liên hệ Lexus Thăng Long để được tư vấn .
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 2.280.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 8L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4915x1820x1450
Chiều dài cơ sở (mm) 2820
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Động cơ
Loại động cơ Xăng phun đa điểm
Kiểu động cơ I4 VVT-I kép
Dung tích xylanh (cc) 2494
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 181
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 235
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 207
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 9.8
Dung tích bình xăng 65
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa có thông gió
Phanh sau Đĩa có thông gió
Giảm xóc trước Thanh giằng MacPherson độc lập với thanh ổn định
Giảm xóc sau Tay đòn kép Macpherson độc lập với thanh ổn định
Lốp xe 215 / 55 R17
Vành mâm xe Mâm hợp kim
Tạo salon miễn phí