Mô tả

Lexus ES 350 2017 có thể nói là tuyệt tác công nghệ trong phân khúc xe hạng sang bởi nó là sự kết hợp của những tinh hoa đẳng cấp nhất hiện nay.

– Hộp số tự động 6 cấp ECT

– Động cơ 3,5 L V6 24 Van DOHC VVT-i

– Vận tốc tối đa lên tới 230 km/h

– Khả năng tăng tốc từ 0 đến 100/h trong 7,5 giây
Với ngoại thất cuốn hút kèm với những chi tiết thiết kế trong nội thất sang trọng kèm theo đó là khả năng vận hành tuyệt đỉnh và độ an toàn cực cao với việc sử dụng các công nghệ ứng dụng hàng đầu thì chiếc Lexus ES phiên bản mới 2017 chắc chắn mang lại cho người tiêu dùng những trải nghiệm độc đáo.
Vui lòng liên hệ mr Dương Toyota Thăng Long để được tư vấn.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 3.210.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 6
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4870/1820/1430
Chiều dài cơ sở (mm) 2776
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1635
Động cơ
Loại động cơ 3.5 lít
Kiểu động cơ 4 Cam, 16 Val, VVT-i
Dung tích xylanh (cc) 3458
Tỷ số nén 10.8:1
Công suất cực đại(Hp) 268 hp @ 6,200
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 248 lb-ft @ 4,700
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6 số tự động với hệ thống kiểm soát tốc độ điện tử(ECT-i)
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 70
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa thông gió 11,6 inch
Phanh sau Phanh đĩa cứng 11inch
Giảm xóc trước Độc lập kiểu MacPherson thanh chống với lò xo cuộn Khí nén giảm sóc Thanh ổn định
Giảm xóc sau Độc lập kiểu MacPherson liên kết kép với các thanh chống lò xo cuộn Khí nén giảm sóc Thanh ổn định
Lốp xe 215/55R17
Vành mâm xe Hợp kim 17 x7 inch
Tạo salon miễn phí