Mô tả
??? Lexus LS460.L nhập Mỹ sản xuất cuối 2015 đăng ký lần đầu 2016
Xe đăng ký tên cá nhân mới chạy hơn 5van km.
Động cơ 4.5L dẫn động 4 bánh AWD, âm thanh Mark 13 loa, màn dvd tích hộ cam360, màn hình trần... 1 chiếc xe có quá nhiều công nghệ, không hổ thẹn với chiếc xe của những ngài chủ tịch. Bạn còn chần chừ gì nữa, không tìm cách sở hữu em nó cho riêng mình.
- Bao check hãng toàn quốc
⚖ pháp lý rõ ràng, sang tên đơn giản.
? hỗ trợ ngân hàng.
Giá để yêu em hơn 3 tỷ
Quá rẻ đối với 1 chiếc xe đời cao máy chất
Alo: 0569 01 6789 để có giá tốt.
Add: 315 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội.
https://www.facebook.com/profile.php?id=100091850294990
Ngoài ra Saloon còn có 1 số xe đẹp khác
1. ? ? ? Kia Sorento đăng ký 2017 chạy 6,8 vạn dầu bản full biển Hà nội 710xtr
2. ? ? ? Hyundai Santafe đăng ký 2009 xe chạy 8 vạn km Hà nội 53x tr
3. ? ? ? KiaSeltos đăng ký 2021 bản pre xe chạy 3 vạn km biển SG 68x tr” Đã bán”
4. ? ? ? Hyundai Elantra đăng ký 2017 bản 2.0 xe chạy 2,1 vạn km 48x tr “ Đã bán”
5. ? ? ? Mazda6 năm 2018, 1 chủ từ đầu sử dụng cẩn thận kỹ càng, đã thay 4 quả lốp “Mít” lên xe như xe chủ tịch.
- Xe mới chạy 6.2 vạn km “ ĐẪ BÁN”
6. ? ? ? Hyundai Tucson bản 2.0 đặc biệt máy xăng, xe chạy 3.5 vạn km biển tỉnh giá 7xxtr “ ĐÃ BÁN”
7. ? ? ? Mitsubishi Pajero sport 3.0 màu đen máy xăng xe chạy 6 vạn km, biển SG giá 4xxtr. “ ĐÃ CỌC”
8. ? ? ? Mercedes E250 màu đen đăng ký 2018, tên cá nhân 1 chủ từ đầu, xe chạy 3.3 vạn km hỗ trợ Bank 70% 48 tháng giá 13xxtr.
9. ? ? ? Mercedes GLC250 đăng ký 2018, tên tư nhân 1 chủ từ đầu, xe chạy 1.9 mile(3.3 vạn km) giá 13xxtr.” ĐÃ BÁN”
10. ? ? ? Lexus LX570 màu đen nhập mỹ, đăng ký tên tư nhân 2017 1 chủ từ đầu, xe chạy 2,3 vạn km, giá : 5,7xx tỷ
11. Lexus RX350 AWD bản full màu vàng, xe đăng ký 2008 tên tư nhân, chính chủ, xe chạy 8 vạn giá 49xtr
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
123.445đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Cũ |
Kiểu dẫn động |
RWD: Dẫn động cầu sau |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2015 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
11L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
55000km |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5210x1875x1475
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3090
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,7
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2080
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
32 van V8
|
Kiểu động cơ |
8 xy lanh, DOHC với Công nghệ van biến thiên thông minh kép
|
Dung tích xylanh (cc) |
4608
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
382
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
493
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 8 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
250
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
5.9
|
Dung tích bình xăng |
84L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh dĩa
|
Phanh sau |
Phanh dĩa
|
Giảm xóc trước |
Liên kết đa điểm
|
Giảm xóc sau |
Liên kết đa điểm
|
Lốp xe |
245 / 45 R19
|
Vành mâm xe |
Mâm hợp kim
|