Mô tả
Ô Tô Hưng Phát bán xe Lexus LS600hL Model 2015 Màu Đen đời mới nhất.
Mẫu Sedan hạng sang này được trang bị nhiều công nghệ an toàn hàng đầu hiện nay như giám sát làn đường, phát hiện điểm mù, công nghệ phát hiện người lái ngủ gật…
Màn hình trung tâm cỡ lớn, cửa sổ trời chỉnh điện, 4 ghế điện nhớ vị trí, ghế sưởi, hệ thống điều khiển hành trình cruise control, đèn bi-xenon 4, cảm biến quanh xe, Loa Mark Levinson, Khóa động cơ. Kiểm soát lực kéo. ABS.BA.ASR.ESP.EBD.EDL. EDTC.
Hệ thống kiểm soát hành trình, Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, Hệ thống kiểm soát địa hình, Hệ thống khóa thông minh , nút khởi động Start – Stop, tích hợp đồng bộ cài đặt cá nhân.
Vô lăng điều khiển âm thanh. DVD-Audio, Âm thanh 19 loa, CD , MP3, AM / FM radio. Màn hình thông tin, GPS, khóa điều khiển từ xa. Cửa chỉnh điện. Kiểm soát tốc độ.
Hệ thống cảm biến: trước và sau, cảnh báo áp suất lốp, cảnh báo tốc độ. Sưởi kính sau. Cần gạt nước mưa cảm biến. Đèn pha tự động. Đèn sương mù. Gương chiếu hậu điện, Chống nóng. Sấy kính tự động, Rửa kính tự động…..
Hỗ trợ mọi thủ tục vay vốn, đăng ký đăng kiểm.
Cam kết giá tốt nhất.
Qúy khách hàng quan tâm vui lòng liên hệ trực tiếp để được hỗ trợ nhanh nhất.
Fanpage : https://www.facebook.com/thehung.nguyen.5832
Liên hệ : Ô tô Hưng Phát - 68A Lê Văn Lương Thanh Xuân Hà Nội
Hotline: Mr Hưng 0914.91.5555 - 0986.75.7777
Mua bán ô tô cũ đã qua sử dụng – nhận đặt hàng xe nhập khẩu các hãng xe các nước giá tốt nhất.
HƯNG PHÁT AUTO - UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
0 |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2015 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5180/1875/1480
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2360
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2360
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
5.0 lít V8
|
Kiểu động cơ |
4 Cyl thẳng hàng, 16 van, cam kép với VVT-i
|
Dung tích xylanh (cc) |
4969
|
Tỷ số nén |
11.8:1
|
Công suất cực đại(Hp) |
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
ECVT-i
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
5.5
|
Dung tích bình xăng |
84
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Giảm xóc sau |
Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Lốp xe |
245/45VR19
|
Vành mâm xe |
Vành mâm đúc hợp kim kích thước 19inch
|