Mô tả
Mazda Giải Phóng xin chào quý khách hàng!
Hotline: 0904666554
Khi đến với Mazda Giải Phóng, chúng tôi cam kết mang lại cho quý khách hàng chất lượng phục vụ tốt nhất. Mazda Giải Phóng là showroom chính hãng đạt tiêu chuẩn 3s (bán hàng, dịch vụ, sửa chữa và bảo hành, phụ tùng chính hãng) chuyên phân phối các sản phẩm xe Mazda đến từ Nhật Bản do nhà máy Vina mazda Việt Nam lắp ráp và nhập khẩu nguyên chiếc. Đến với chúng tôi, quý khách được trải nghiệm cảm giác chân thực nhất về sự vận hành êm ái, tính ổn định, sự an toàn nhưng cũng không kém phần mạnh mẽ của dòng xe Mazda. Chắc chắn sẽ làm hài lòng quý khách hàng đã, đang và sẽ sử dụng thương hiệu Mazda.
Lợi ích khi khách hàng mua xe tại Mazda Giải Phóng:
Khuyến mãi lớn theo từng loại xe.
Giao xe ngay, hoặc theo thời gian yêu cầu.
Tặng bảo hiểm thân vỏ cho xe.
Kiểm tra, rửa xe miễn phí trước khi giao.
Tặng quà và hưởng chính sách ưu đãi tốt nhất của Vinamazda.
Chế độ chăm sóc sau bán hàng hoàn hảo của Vinamazda.
Hỗ trợ toàn bộ thủ tục nộp thuế trước bạ, đăng kí, đăng kiểm xe...
Tư vấn chọn xe miễn phí, tận tình, chuyên nghiệp nhất.
Thủ tục trả góp nhanh gọn, lãi suất ưu đãi chỉ có ở Mazda Giải Phóng.
Đặc biệt khi mua xe Mazda 2 trong tháng này, khách hàng sẽ nhận được bộ Body kit trị giá 10 triệu đồng.
Chi Tiết Kỹ Thuật Của Mazda 2 Hatchback.
Ngoại thất.
Đèn pha LED cao cấp hình mắt báo.
Đèn Led chạy ban ngày.
Đèn sương mù.
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ.
Nội thất.
Tay lái bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều khiển âm thanh và đàm thoại rảnh tay bluetooth.
Ghế bọc da cao cấp, điều chỉnh 4 hướng.
Màn hình LED cảm ứng hiển thị đa thông tin.
Đầu DVD, Mp3, radio, 6 loa.
Cụm điều khiển trung tâm comander.
Điều hòa tự động.
Kính lái chỉnh điện lên xuống 1 chạm có chức năng chống kẹt.
An toàn.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD.
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA.
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS.
Hệ thống cân bằng điện tử ESC.
Chống trượt TSC.
Hệ thống chống trộm, chống sao chép chìa khóa.
Camera lùi.
Nút khởi động và chìa khóa thông minh.
2 túi khí.
Liên hệ để biết thêm thông tin về xe và gói ưu đãi.
Để biết thêm thông tin chi tiết về giá và chương trình khuyến mại riêng của từng tháng mong quý khách hàng liên hệ Hotline để biết thêm chi tiết: 0904666554
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
645.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
3.885 x 1.695 x 1.475
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.490
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.475 / 1.465
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
4.9
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.018
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1,5 lít
|
Kiểu động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.499
|
Tỷ số nén |
10.0:1
|
Công suất cực đại(Hp) |
103/6000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
145/4000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điện tử điều khiển multiport
|
Hộp số |
tự động 4 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
42.8 lit
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
phanh đĩa
|
Phanh sau |
phanh trống
|
Giảm xóc trước |
Kiểu McPherson
|
Giảm xóc sau |
Trục xoắn
|
Lốp xe |
185/55 R15 82V
|
Vành mâm xe |
Vành mâm đúc hợp kim kích thước 15inch
|