Mô tả
Bán xe Mazda 3 1.5AT
MAZDA Giải Phóng kính chào quý khách hàng
Địa chỉ: KM 12 đường Ngọc Hồi - Thanh Trì - Hà Nội
Mazda Giải Phóng chuyên phân phối các mẫu xe Mazda đến từ Nhật Bản tiêu biểu như các dòng xe Mazda 3 sau:
Mazda 3 1.5 SD :705 triệu (Ưu đãi giảm 32 triệu đồng)
MAZDA 3 1.5 Hatchback:725 triệu ( Ưu đãi giảm 32 triệu đồng)
MAZDA 3 2.0 Sedan : 849 triệu ( Ưu đãi giảm 52 triệu đồng)
Quản lý bán hàng: Mr Hùng: 0963086699
Liên hệ ngay để được tặng các phần quà hấp dẫn khác như
+ Dán Flim cách nhiệt lumar bảo hành 5 năm
+ Thảm lót sàn
+ Túi cứu hộ
+ 10 lít xăng.
TRANG THIẾT BỊ ĐÍNH KÈM THEO XE:
NGOẠI:
- Đèn pha Bi-xenon siêu sáng với chế độ tự điều chỉnh góc chiếu sáng ( Với bản 2.0).
- Chức năng rửa đèn pha.
- Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp báo rẽ.
- Đèn chạy ban ngày
- Cụm đèn hậu dạng LED ( Bản 2.0 lít)
- Hệ thống rửa đèn pha phía trước.( Bản 2.0 lít)
- Ga lăng sơn đen bóng
- Viền chân cửa kính mạ crom
NỘI THẤT:
- Ghế bọc da 100 %
- Vô lăng bọc da cao cấp
- Kết nối không dây hiện đại
- Ghế lái chỉnh điện 10 hướng
- Màn hình HUD hiển thị tốc độ (Bản 2.0)
HỆ THỐNG AN TOÀN
- 04 túi khí với bản 1.5 – 06 túi khí với bản 20
- Smartkey và nút bấm khởi động mãy
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
- Hệ thống phân bổ lực phanh EBD
- Hệ thống cân bằng điện tử DSC.
- Hệ thống chống trượt TSC
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống báo động chống trộm.
- Camera lùi tích hợp trên màn hình LCD.
- Hệ thống cảm biến khi đỗ xe trước và sau
- Hệ thống khóa cửa tự động
- Chức năng tự động điều chỉnh góc chiếu đèn pha AFS
- Camera lùi.
HỖ TRỢ BÁN HÀNG:
- Hỗ trợ chạy thử cho 100% khách hàng có nhu cầu để trải nghiệm tốt nhất các dòng xe của mình
- Hỗ trợ vay trả góp 85% giá trị xe, thời gian vay dài đến 7 năm
SAU CÙNG: MAZDA GIẢI PHÓNG XIN CẢM ƠN QUÝ KHÁCH HÀNG ĐÃ TIN TƯỞNG QUÝ KHÁCH HÀNG ĐÃ TIN TƯỞNG VÀ SỬ DỤNG DỊCH VỤ CỦA CHÚNG TÔI
MỘT LẦN NỮA XIN CẢM ƠN!
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
673.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.580 x 1.755 x 1.470
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.640
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.530 / 1.520
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.2
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.241
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.500
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
77kw/6000 rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
144 Nm/4000 rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
tự động 5 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
55 lit
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
Kiểu McPherson
|
Giảm xóc sau |
Đa liên kết
|
Lốp xe |
205/50 R17 89W
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm
|