Mô tả

hông số kỹ thuật Mazda3 2016


Mazda3 2016 1.5L sedan

Giá xe mazda 3 1.5 sedan bán: 705 triệu đồng
Kích thước: 4.580 x 1.795 x 1.455 mm
Chiều dài cơ sở: 2.700 mm
Trọng lượng toàn tải: 1835 kg
Khoảng sáng gầm xe: 160 mm
Động cơ: Xăng, SkyActiv, 1.5 lít, I-4, 16 van DOHC
Công suất: 112 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoắn: 144 Nmm tại 4.000 vòng/phút
Hộp số: Tự động, 6 cấp
Dẫn động: FWD
Dung tích bình nhiên liệu: 51 lít
Thể tích khoang hành lý: 414
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 705.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.580 x 1.755 x 1.470
Chiều dài cơ sở (mm) 2.640
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.530 / 1.520
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2
Trọng lượng không tải (kg) 1.241
Động cơ
Loại động cơ 4 xy lanh thẳng hàng
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1.500
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 77kw/6000 rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 144 Nm/4000 rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số tự động 5 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 55 lit
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Kiểu McPherson
Giảm xóc sau Đa liên kết
Lốp xe 205/50 R17 89W
Vành mâm xe Mâm đúc hợp kim nhôm
Tạo salon miễn phí