Mô tả

Bạn muốn kiểm nghiệm một cách chân thực nhất những thông số kỹ thuật được nhà sản xuất công bố trên Mazda CX-5 phiên bản 2016 ?
Khả năng vượt địa hình, leo dốc, chịu tải, bứt tốc, lội nước...?
--> Khoảng sáng gầm xe 215mm, bán kính quay vòng 5600mm và công suất cực đại 185 Hp/5700 rpm (động cơ 2.5) dẫn động 2WD sẵn sàng bứt phá mọi giới hạn mang đến cho bạn những hành trình trải nghiệm không thể ấn tượng hơn!
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 999.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu 6L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4540/1840/1670
Chiều dài cơ sở (mm) 2700
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1585/1590
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.6
Trọng lượng không tải (kg) 1505
Động cơ
Loại động cơ Sky Active-G 2.0L
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1998
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 153Hp/6000rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 200Nm/4000rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số số tay 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 56 lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Kiểu McPherson
Giảm xóc sau liên kết đa điểm
Lốp xe 225/55R19
Vành mâm xe Hợp kim nhôm
Tạo salon miễn phí