Mô tả
MAZDA GIẢI PHÓNG KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH HÀNG
Địa chỉ: Km 12 đường Ngọc Hồi - Thanh Trì - Hà Nội
Khi mua xe tại Mazda Giải Phóng quý khách hàng sẽ có cơ hội nhận các phần quà khuyến mãi như:
- Dán Flim cách nhiệt Llumar
- Bảo thân vỏ 1 năm
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
- Thảm để chân
- Túi cứu hộ
- Nẹp chống chày bước chân, nẹp chống chày cốp
- Baga mui, kệ bước chân
(Liên hệ để nhận ưu đãi tới 60 triệu đồng)
Mazda CX-5 2.0: 999,000,000 đ
Mazda CX-5 2.5: 1,035,000,000 đ
Mazda CX-5 2.5 AWD: 1,070,000,000 đ
Bán Mazda CX5 mới 100% tại Mazda GIẢI PHÓNG:
- Kích thước: 4.540mm x 1.840mm x 1.670 mm
- Động cơ 2.0, 2.5l với 5 chỗ ngồi
- Hộp số tự động 6 cấp.
- Hệ thống âm thanh 9 loa BOSE.
- Kết nối Bluetooth tự động.
- Hệ thống an toàn phanh ABS - EBD - EBA.
- Hệ thống cân bằng điện tử ESP.
- Mâm đúc 19 inches phong cách thể thao
- Ghế da cao cấp, điều hoà tự động 2 vùng độc lập.
- Hệ thống điều khiển Ga tự động: CruseControl
- Điều khiển bằng giọng nói.
- Đèn pha xenon tự động sáng và điều chỉnh góc chiếu
- Đèn led sáng ban ngày, hệ thông rửa đèn pha.
- Kính hậu chỉnh điện và gập điện.
- Gương chiếu hậu chống chói.
- Tay lái trợ lực, điều chỉnh độ nghiêng.
- Hệ thống hỗ trợ lùi Camera và cảm biến.
- Cửa sổ trời điều khiển điện.- Hệ thống chống trộm.
- Giá bán trên đã bao gồm 10% VAT, chưa bao gồm lệ phí đăng ký đăng kiểm bảo hiểm...
- Bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km tùy điều kiện nào đến trước.Tất cả các thông tin trên có thể thay đổi mà không báo trước.
- Để có thông tin chính xác nhất về giá bán và chính sách bán hàng, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi
MAZDA GIẢI PHÓNG CẢM ƠN 10000 QUÝ KHÁCH HÀNG ĐÃ TIN TƯỞNG VÀ MUA XE CỦA CHÚNG TÔI!
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
0 |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Chưa xác định |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Chưa xác định |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
Chưa xác định |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
6L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4540/1840/1670
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.6
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1538
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
2.5lit
|
Kiểu động cơ |
Sky Activ-G
|
Dung tích xylanh (cc) |
2488
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
185hp/5700rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
250Nm/3250rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
56 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
Kiểu McPherson
|
Giảm xóc sau |
liên kết đa điểm
|
Lốp xe |
225/55R19
|
Vành mâm xe |
Hợp kim nhôm
|