Mô tả
Cần bán xe Mitsubishi Attrage 1.2 CVT màu trắng, sản xuất năm 2017. Xe thuộc phân khúc Sedan, 5 chỗ ngồi, 4 cửa, động cơ xăng 1.2L, không tăng áp, sử dụng hộp số tự động vô cấp với hệ dẫn động cầu trước.
Nội thất rộng rãi tiện nghi với màng hình DVD tích hợp Bluetooth đàm thoại rảnh tay.
Chìa khóa thông minh với nút khởi động Start / Stop
Hệ thống an toàn bao gồm cảm biến lùi, túi khí người lái, túi khí khách ngồi phía trước, chống bó cứng phanh (ABS), phân bố lực phanh điện tử (EBD), trợ lực phanh khẩn cấp (EBA).
Hệ thống an toàn của Mitsubishi Attrage được xây dựng từ khung xe RISE cứng vững của Mitsubishi được đúc kết từ đường đua Dakar Rally. Kết hợp với những công nghệ an toàn chuẩn mực, Mitsubishi Attrage sẽ mang đến khả năng bảo vệ hiệu quả người sử dụng.
Ngoài ra xe còn có gương chiếu hậu chỉnh điện, khóa điều khiển từ xa, điều hòa, LCD/DVD, USB/MP3, jack cắm loa(AUX), lốp sơ cua, ... cùng nhiều tiện ích và công nghệ tiên tiến khác.
Khách hàng khi mua xe sẽ được ưu đãi Khách hàng khi mua xe sẽ được ưu đãi Nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn khi mua xe Attrage tại Mitsubishi Đà Nẵng.
+ Giảm giá tiền mặt cho khách hàng mua xe.
+ Tặng 01 bạt trùm xe.
+ Tặng 01 bọc tay lại
+ Tặng 01 túi thơm
+ Tặng 01 bộ thảm lót sàn
Có bán trả góp thông qua ngân hàng, thủ tục nhanh gọn với lãi xuất ưu đãi.
Xe có ngay, nhiều màu chọn lựa, hổ trợ giao xe tận nhà.
Hotline: 0901.171.515 (Mr. Hưng) Showroom Mitsubishi Đà Nẵng
http://mitsubishimotorsdanang.vn
Hãy liên hệ ngay với Mitsubishi Đà Nẵng - 0901 171 515 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
481.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
5L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Không
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.245 x 1.670 x 1.515
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.550
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.445/1.430
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
4,8
|
Trọng lượng không tải (kg) |
905
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
3A92 DOHC MIVEC (3 xylanh)
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.193
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
78
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
100
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử
|
Hộp số |
Tự động vô cấp CVT INVECS III
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
172
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
42
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa 14 inch
|
Phanh sau |
Tang trống 8 inch
|
Giảm xóc trước |
Kiểu Macpherson, lò xo cuộn
|
Giảm xóc sau |
Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
Lốp xe |
185/55R15
|
Vành mâm xe |
15''
|