Mô tả
MITSUBISHI MOTORS ĐÀ NẴNG KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH
SHOWROOM MITSUBISHI MOTORS ĐÀ NẴNG XIN GỞI TỚI QUÝ KHÁCH BÁO GIÁ CÁC DÒNG XE MITSUBISHI ATTRAGE ĐƯỢC MITSUBISHI MOTORS ĐÀ NẴNG PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC
MITSUBISHI ATTRAGE
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) : 4.245 x 1.670 x 1.515
Chiều dài cơ sở (mm) 2.550
Xe 5 chỗ - động cơ xăng : 1.2L MIVEC
Hộp số Số sàn 5 cấp Tự động vô cấp CVT INVECS III
Hệ thống an toàn gôm 02 túi khí ( túi khí người lái, túi khí khách ngồi phía trước ), chống bó cứng phanh (ABS), phân bố lực phanh điện tử (EBD), trợ lực phanh khẩn cấp (EBA).
Khung xe RISE cứng vững, đạt tiêu chuẩn 5 sao của ANCAP, đảm bảo an toàn cao cho khoang hành khách khi va chạm.
Khi xảy ra các va chạm trực diện, cột lái và bàn đạp phanh sẽ tự đổ nhằm bảo vệ tối đa phần đầu và chân cho người lái.
Vượt khỏi những giới hạn về mặt kích thước của sedan phân khúc B, nội thất của Attrage sẽ khiến hành khách bất ngờ bởi mức độ rộng rãi hàng đầu. Khả năng cách âm của xe rất tốt cùng với hệ thống khung gầm vững chắc và hệ thống giảm sóc hiệu quả mang lại sự thoái mái đặc trưng mà Mitsubishi muốn dành tặng khách hàng của mình. Với Attrage, những chuyến đi xa cùng gia đình hay bạn bè thực sự thú vị.
ĐĂC BIỆT , XE ĐƯỢC NHẬP NGUYỂN CHIẾC TỪ THÁI LAN .
Khách hàng khi mua xe sẽ được ưu đãi Nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn khi mua xe Attrage tại Mitsubishi Motors Đà Nẵng.
+ Giảm giá tiền mặt cho khách hàng mua xe.
+ Tặng 01 bọc tay lái.
+ Tặng 01 bộ thảm lót sàn.
+ Tặng 01 bạt trùm xe.
+ Tặng 01 bình nước hoa
Có bán trả góp thông qua ngân hàng, vay đến 80% , thủ tục nhanh gọn với lãi xuất ưu đãi.
Xe có ngay, nhiều màu chọn lựa, hổ trợ giao xe tận nhà.
Hotline : 0901.171515 ( Mr. Hưng )
http://mitsubishimotorsdanang.vn/
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
481.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
5L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Không
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.245 x 1.670 x 1.515
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.550
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.445/1.430
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
4,8
|
Trọng lượng không tải (kg) |
905
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
3A92 DOHC MIVEC (3 xylanh)
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.193
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
78
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
100
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử
|
Hộp số |
Tự động vô cấp CVT INVECS III
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
172
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
42
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa 14 inch
|
Phanh sau |
Tang trống 8 inch
|
Giảm xóc trước |
Kiểu Macpherson, lò xo cuộn
|
Giảm xóc sau |
Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
Lốp xe |
185/55R15
|
Vành mâm xe |
15''
|