Mô tả

Mitsubishi Vinh - Nghệ An xin gửi lời chào trân trọng nhất tới Quý Khách hàng!

Mitsubishi Vinh - Nghệ An Chuyên kinh doanh các dòng xe nhập khẩu nguyên chiếc, lắp ráp trong nước (CKD) và các dịch vụ sửa chữa, thay thế phụ tùng chính hãng tại khu vực miền Trung.


Vui lòng liên hệ để được tư vấn và có giá tốt nhất:
HOTLINE (24/7) : 0969.392.298
>>> Giá chưa khuyến mãi <<<

>>> Mitsubishi Attrage : Nhập Khẩu Thái Lan.



- Mitsubishi Attrage 2018:
> Attrage CVT: 476.000.000.
> Attrage CVT ECO: 426.000.000.
> Attrage MT: 406.000.000.
> Attrage MT ECO: 376.000.000.


>>> Mitsubishi Outlander : Nhập Khẩu Nhật Bản


- Mitsubishi Outlander 2018:
> Outlander 2.4 CVT: 1.049.000.000.
> Outlander 2.0 CVT: 909.000.000.
> Outlander 2.0 STD : 808.000.000.


>>> Mitsubishi Mirage : Nhập Khẩu Thái Lan



- Mitsubishi Mirage 2018:
> Mirage CVT: 450.000.000.
> Mirage CVT ECO: 406.000.000.
> Mirage MT: 351.000.000.



>>> Mitsubishi Triton : Nhập Khẩu Thái Lan.


Giá bán: Triton 1 cầu số sàn: 555.000.000 Vnđ
Triton 1 cầu tự động: 587.000.000 Vnđ

Triton 1 cầu tự động MIVEC : 685.000.000 Vnđ
Triton 2 cầu số sàn: 647.000.000 Vnđ
Triton 2 cầu tự động MIVEC : 770.000.000 Vnđ​

Triton 1 cầu tự động MIVEC ATHLETE : 726.000.000 Vnđ


>> Mitsubishi pajero sp - nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái lan.



Giá bán: Pajero sp nhập 1 cầu xăng : 1.160.000.000 Vnđ
Pajero sp nhập 2 cầu: 1.182 .000.000 Vnđ
Pajero sp 1 cầu dầu: 1.062 .000.000 Vnđ

>> MITSUBISHI XPANDER: NHẬP INDONEXIA

- GIÁ SỐ TỰ ĐỘNG : 620.000.000

- GIÁ SỐ SÀN: 550.000.000

>>> Hãy tới với MITSUBISHI VINH NGHỆ AN để chúng tôi có cơ hội tư vấn, hỗ trợ và đồng hành cùng quý khách hàng!!!



ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT , HỖ TRỢ TỐI ĐA NHẤT MONG QUÝ KHÁCH LIÊN HỆ

HOTLINE PHÒNG KINH DOANH : 0969.392.298 ( 24/7)

TRÂN TRỌNG !!!
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 808đ Hộp số Vô cấp
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2018 Mức tiêu thụ nhiên liệu 7L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Nỉ cao cấp
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.695 x 1.810 x 1.680
Chiều dài cơ sở (mm) 2.670
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.540/1.540
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,3
Trọng lượng không tải (kg) 1.425
Động cơ
Loại động cơ 4B11 DOHC MIVEC
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1.998
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 145/6.000 ps/rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 196/4.200 N.m/rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử
Hộp số Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
Tốc độ tối đa (km/h) 193
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 63 lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước MacPherson với thanh cân bằng
Giảm xóc sau Đa liên kết với thanh cân bằng
Lốp xe 215/70R16
Vành mâm xe Đúc hợp kim
Tạo salon miễn phí